城府深沉 chéng fǔ shēn chén thâm trầm

Explanation

形容人深谋远虑,不轻易流露感情,心思难以捉摸。

Miêu tả một người có tầm nhìn xa trông rộng và chín chắn, không dễ bộc lộ cảm xúc, và suy nghĩ khó đoán.

Origin Story

老张是位经验丰富的老商人,他总是沉默寡言,让人难以捉摸他的真实想法。一次生意谈判中,对手公司开出了一个极具诱惑力的条件,但老张始终面不改色,只是静静地听着,偶尔点点头。对方以为他已经动心,便乘胜追击,加码施压。然而,老张最终以一个出人意料的价格成交,让对手大吃一惊。事后,有人问老张是如何做到不动声色的,老张只是微微一笑,说道:“做生意,城府深沉是必要的。”

lǎo zhāng shì wèi jīngyàn fēngfù de lǎo shāngrén, tā zǒng shì chénmò guǎyán, ràng rén nán yǐ zhuōmō tā de zhēnshí xiǎngfǎ. yī cì shēngyì tánpàn zhōng, duìshǒu gōngsī kāi chū le yīgè jí jù yòuhùo lì de tiáojiàn, dàn lǎo zhāng shǐzhōng miàn bù gǎisè, zhǐshì jìngjìng de tīngzhe, ǒu'ěr diǎndiǎn tóu. duìfāng yǐwéi tā yǐ jìngxīn, biàn chéngshèng zhuījī, jiā mǎ shīyā. rán'ér, lǎo zhāng zuìzhōng yǐ yīgè chū rén yìliào de jiàgé chéngjiāo, ràng duìshǒu dà chī yījīng. shìhòu, yǒurén wèn lǎo zhāng shì rúhé zuòdào bù dòng shēngsè de, lǎo zhāng zhǐshì wēi wēi yī xiào, shuōdào: “zuò shēngyì, chéngfǔ shēnchén shì bìyào de.”

Ông Zhang là một thương nhân già giàu kinh nghiệm. Ông luôn trầm lặng, khiến người khác khó đoán được suy nghĩ thực sự của ông. Trong một cuộc đàm phán kinh doanh, công ty đối thủ đưa ra một điều kiện rất hấp dẫn, nhưng ông Zhang vẫn giữ bình tĩnh và lắng nghe im lặng, thỉnh thoảng gật đầu. Phía bên kia nghĩ rằng ông đã bị lay động và tăng cường sức ép. Tuy nhiên, cuối cùng ông Zhang đã đạt được thỏa thuận với một mức giá bất ngờ, khiến đối thủ ngạc nhiên. Sau đó, có người hỏi ông Zhang làm thế nào để giữ được bình tĩnh, ông Zhang chỉ mỉm cười nhẹ nhàng và nói: "Trong kinh doanh, sự thâm trầm là cần thiết."

Usage

用于形容人深沉稳重,不易被看穿心思。

yòng yú xiáoshù rén shēnchén wěnzòng, bù yì bèi kànchuān xīnsī

Được dùng để miêu tả người sâu sắc, điềm tĩnh và khó đoán suy nghĩ.

Examples

  • 他城府深沉,让人难以捉摸。

    tā chéngfǔ shēnchén, ràng rén nán yǐ zhuōmō.

    Anh ta rất thâm trầm, khó đoán.

  • 这个老谋深算的人城府很深。

    zhège lǎomóushēnsuàn de rén chéngfǔ hěn shēn.

    Người đàn ông xảo quyệt này rất sâu sắc.