老谋深算 Sắc sảo và có tầm nhìn xa trông rộng
Explanation
形容人办事精明老练,有远见卓识,善于谋划。
Miêu tả một người sắc sảo, giàu kinh nghiệm và có tầm nhìn xa trông rộng, giỏi lập kế hoạch.
Origin Story
春秋时期,晋献公一心想吞并小国翟国,为此寝食难安。晋国大臣唂叔虎看穿了晋献公的心思,便献计于大夫士蒍,让他出面请战,并与士蒍一起率军攻打翟国。唂叔虎老谋深算,事先就预料到这次战争会遇到种种困难,并作了周密的部署,最终取得了胜利,成功吞并了翟国。
Trong thời kỳ Xuân Thu, Tấn Hiến Công quyết tâm thôn tính nước nhỏ Đi, và ông ta lo lắng và bất an. Đại thần nước Tấn, Di Thúc Hổ, đã nhìn thấu ý đồ của Tấn Hiến Công, và ông ta đã khuyên quan lại Thích Nghi làm tiên phong trong cuộc chiến. Thích Nghi và Di Thúc Hổ cùng nhau dẫn quân tấn công nước Đi. Di Thúc Hổ, người sắc sảo và có tầm nhìn xa, đã tiên liệu được nhiều khó khăn sẽ xảy ra trong cuộc chiến này, và đã lập ra một kế hoạch chi tiết, cuối cùng đã dẫn đến chiến thắng của họ và việc thôn tính nước Đi thành công.
Usage
常用来形容人做事精明老练,有谋略,有远见。
Thường được dùng để miêu tả một người sắc sảo, giàu kinh nghiệm, mưu trí và có tầm nhìn xa trông rộng.
Examples
-
老谋深算的张经理,早已为公司未来的发展布局好了战略。
lǎo móu shēn suàn de zhāng jīnglǐ, zǎoyǐ wèi gōngsī wèilái de fāzhǎn bùjù hǎole zhànlüè
Người quản lý sắc sảo, John, đã lên kế hoạch chiến lược cho sự phát triển tương lai của công ty.
-
面对复杂的国际形势,我们需要老谋深算的领导者来掌舵。
miàn duì fùzá de guójì xíngshì, wǒmen xūyào lǎo móu shēn suàn de lǐngdǎozhě lái zhǎngdǎo
Đối mặt với tình hình quốc tế phức tạp, chúng ta cần một nhà lãnh đạo mưu lược để chèo lái.
-
他老谋深算地利用了对手的弱点,最终赢得了胜利。
tā lǎo móu shēn suàn de lìyòngle duìshǒu de ruòdiǎn, zuìzhōng yíngdéle shènglì
Anh ta đã khéo léo tận dụng điểm yếu của đối thủ và cuối cùng đã giành chiến thắng