老奸巨猾 rất xảo quyệt
Explanation
形容人非常狡猾阴险。
Miêu tả một người rất xảo quyệt và nguy hiểm.
Origin Story
唐玄宗时期,奸相李林甫权倾朝野,他老奸巨猾,善于伪装,表面上对人忠厚和善,背地里却阴险毒辣,排除异己。他常以甜言蜜语迷惑君主,又善于玩弄权术,离间忠良,陷害大臣,使得朝中人人自危。李林甫深知自己行事狠毒,为了掩盖自己的罪行,他总是装出一副忠心耿耿的样子,以博得玄宗的信任。许多正直的大臣都被他陷害,甚至被杀害,而李林甫却依旧稳坐高位,权势日增。他的老奸巨猾令人不寒而栗,也成为后世警戒的典型。然而,李林甫的权势最终也走向了终结,他的恶行最终无法掩盖,最终被历史所唾弃。
Trong triều đại của Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường, tể tướng gian trá Lý Lân Phủ nắm giữ quyền lực to lớn. Hắn ta xảo quyệt và lừa lọc, bậc thầy ngụy trang. Ở nơi công cộng, hắn ta tỏ ra hiền lành và trung thành, nhưng riêng tư lại tàn nhẫn và độc ác, loại bỏ mọi đối thủ. Hắn ta thường dùng lời lẽ ngọt ngào để lừa dối hoàng đế và khéo léo thao túng quyền lực, gieo rắc bất hòa giữa các quan trung thành và vu cáo các đại thần. Điều này tạo ra bầu không khí sợ hãi trong triều đình. Lý Lân Phủ hoàn toàn nhận thức được sự tàn ác của mình và cố gắng che giấu tội ác bằng cách giả vờ trung thành để lấy lòng Huyền Tông. Nhiều đại thần ngay thẳng đã trở thành nạn nhân của mưu đồ và bị sát hại, nhưng Lý Lân Phủ vẫn vững vàng trên vị trí quyền lực, ảnh hưởng của hắn ngày càng lớn mạnh. Sự xảo trá của hắn ta thật đáng sợ và trở thành câu chuyện răn đe cho các thế hệ mai sau. Tuy nhiên, quyền lực của Lý Lân Phủ cuối cùng cũng chấm dứt, những hành động xấu xa của hắn không thể che giấu mãi mãi, và lịch sử cuối cùng đã lên án hắn ta.
Usage
用于形容人阴险狡诈。
Được sử dụng để miêu tả một người xảo quyệt và nguy hiểm.
Examples
-
他老奸巨猾,我们不得不防。
ta lao jian ju hua,women bude fang.
Hắn ta rất xảo quyệt, chúng ta phải đề phòng.
-
这个老奸巨猾的人,表面上装得人畜无害,暗地里却在算计别人。
zhege lao jian ju hua de ren,biao mianshang zhuang de ren chu wu hai,an di li que zai suan ji bie ren
Tên cáo già này, bề ngoài có vẻ vô hại, nhưng âm thầm lại đang toan tính người khác