奋勇当先 Phân Dũng Đương Tiên
Explanation
形容勇敢地走在最前面,冲锋陷阵,不怕牺牲,英勇顽强。
Để miêu tả người dũng cảm dẫn đầu, xung trận và không sợ hy sinh, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将赵云,在长坂坡之战中,为了保护幼主刘禅,他手持长枪,奋勇当先,七进七出,杀得曹军人仰马翻,最终成功突围,保全了刘禅的性命,谱写了一曲忠勇无双的英雄赞歌。赵云的奋勇当先,不仅体现了他高超的武艺,更彰显了他忠君爱国的崇高品德,千百年来一直被人们传颂。后来,人们便用"奋勇当先"来形容那些勇敢地冲在最前面,不怕牺牲的人。
Trong thời Tam Quốc, tại trận Trường Bản, tướng Triệu Vân nước Thục Hán, để bảo vệ thiếu chủ Lưu Thiện, tay cầm thương dài, anh dũng xung phong, bảy lần xông pha vào trận địa quân Tào, cuối cùng giải cứu thành công Lưu Thiện và tạo nên khúc ca trung liệt vô song. Sự dũng cảm của Triệu Vân không chỉ thể hiện tài năng xuất chúng của ông mà còn cho thấy khí phách trung quân ái quốc cao cả, được mọi người ca tụng suốt hàng thế kỷ. Sau này, người ta dùng "奋勇当先" để miêu tả những người dũng cảm xung phong phía trước, không sợ hy sinh.
Usage
通常作谓语、状语,形容勇敢地冲在前面。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ, miêu tả người dũng cảm xông pha phía trước.
Examples
-
在危急关头,他奋勇当先,冲在最前面。
zài wēijí guān tóu, tā fèn yǒng dāng xiān, chōng zài zuì qiánmiàn.
Trong lúc nguy cấp, anh ấy đã dũng cảm xông pha phía trước.
-
面对困难,我们要奋勇当先,勇往直前。
miàn duì kùnnán, wǒmen yào fèn yǒng dāng xiān, yǒng wǎng zhí qián.
Trước khó khăn, chúng ta cần phải tiên phong.
-
这次行动中,他奋勇当先,为我们树立了榜样。
zhè cì xíngdòng zhōng, tā fèn yǒng dāng xiān, wèi wǒmen shù lì le bǎngyàng
Trong chiến dịch này, anh ấy đã dũng cảm dẫn đầu và trở thành tấm gương cho chúng ta.