冲锋陷阵 xung phong vào trận đánh
Explanation
形容作战勇猛,奋勇杀敌。
Miêu tả việc chiến đấu dũng cảm và giết chết kẻ thù một cách anh dũng.
Origin Story
话说北魏末年,国家分裂成西魏和东魏。东魏权臣高欢,素来赏识一位名叫崔暹的清廉正直的官员。崔暹敢于直言上谏,弹劾贪官污吏,为高欢所倚重。一次,高欢在与西魏作战时,亲临战场,冲锋陷阵,指挥若定,最终取得了胜利。战后,高欢对崔暹说:"你平时敢于直言进谏,如同在战场上冲锋陷阵一样,为国尽忠,我很欣赏你。"
Có người kể rằng vào cuối thời nhà Bắc Ngụy, đất nước bị chia cắt thành hai nước Ngụy Tây và Ngụy Đông. Cao Hoan, đại thần quyền lực của Ngụy Đông, luôn luôn đánh giá cao một viên quan tên là Trì Tiêm, người nổi tiếng về sự chính trực và liêm khiết của mình. Trì Tiêm dám lên tiếng thẳng thắn, tố cáo các quan tham ô, và được Cao Hoan rất trọng dụng. Có một lần, khi Cao Hoan giao chiến với Ngụy Tây, ông đích thân ra trận, chỉ huy cuộc tấn công, chỉ huy quân đội một cách bình tĩnh, và cuối cùng đã giành chiến thắng. Sau trận chiến, Cao Hoan nói với Trì Tiêm: “Ngươi thường hay dám thẳng thắn nói lên ý kiến và đưa ra lời khuyên, dường như ngươi đang ở tuyến đầu chiến trường, trung thành với đất nước. Ta rất ngưỡng mộ ngươi.”
Usage
用于形容作战勇猛,不怕牺牲。
Được sử dụng để miêu tả việc chiến đấu dũng cảm và sự hy sinh bản thân một cách không sợ hãi.
Examples
-
将军冲锋陷阵,英勇无比。
jūnzhāng chōngfēng xiànzhèn yīngyǒng wú bì
Vị tướng xung phong vào trận đánh, vô cùng dũng cảm.
-
战士们冲锋陷阵,保卫祖国。
zhànshìmen chōngfēng xiànzhèn bǎowèi zǔguó
Các chiến sĩ xung phong vào trận đánh, bảo vệ tổ quốc.
-
面对困难,我们要敢于冲锋陷阵,勇往直前。
miàn duì kùnnán wǒmen yào gǎnyú chōngfēng xiànzhèn yǒngwǎng zhíqián
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải dám xung phong, tiến lên phía trước một cách dũng cảm