英勇善战 Dũng cảm và giỏi chiến đấu
Explanation
形容军队或个人作战勇敢而且很擅长。
Miêu tả sự dũng cảm và kỹ năng chiến đấu của một đội quân hoặc cá nhân.
Origin Story
话说南宋时期,金兵入侵,大将岳飞率领岳家军奋勇抗敌。岳家军士兵个个英勇善战,他们身经百战,技艺精湛,在战场上所向披靡,令金兵闻风丧胆。一次大战中,金兵数万大军来犯,岳飞沉着应对,指挥若定,岳家军将士们更是英勇善战,奋不顾身,与敌军浴血奋战,最终大获全胜,击溃了敌人的嚣张气焰,保卫了国家的安全。从此以后,“英勇善战”成为岳家军的代名词,也成为了中华民族精神的象征。
Người ta kể rằng vào thời Nam Tống, quân Kim xâm lược, và tướng Yue Fei dẫn đầu quân đội nhà Yue anh dũng chống lại kẻ thù. Mỗi binh lính trong quân đội nhà Yue đều dũng cảm và giỏi chiến đấu. Họ dày dạn kinh nghiệm trận mạc, kỹ thuật tinh thông, trên chiến trường không ai địch nổi, khiến quân Kim khiếp sợ. Trong một trận đánh lớn, hàng vạn quân Kim kéo đến. Yue Fei bình tĩnh ứng phó, chỉ huy dứt khoát, và các binh lính quân đội nhà Yue càng dũng cảm hơn nữa, liều chết chiến đấu, quyết tử chiến với địch, cuối cùng giành được thắng lợi lớn, đánh tan sự kiêu ngạo của kẻ thù và bảo vệ an ninh đất nước. Từ đó về sau, “dũng cảm và giỏi chiến đấu” trở thành từ đồng nghĩa với quân đội nhà Yue, và cũng trở thành biểu tượng tinh thần dân tộc Trung Hoa.
Usage
用于赞扬军队或个人作战勇敢且擅长战斗。
Được sử dụng để ca ngợi sự dũng cảm và kỹ năng chiến đấu của một đội quân hoặc cá nhân.
Examples
-
岳飞率领的军队英勇善战,屡建奇功。
Yuè Fēi shuài lǐng de jūnduì yīngyǒng shànzhàn, lǚ jiàn qīgōng
Quân đội do岳飞 chỉ huy dũng cảm và giỏi chiến đấu, nhiều lần lập được chiến công hiển hách.
-
面对强敌,他们英勇善战,最终取得了胜利。
Miàn duì qiángdí, tāmen yīngyǒng shànzhàn, zuìzhōng qǔdéle shènglì
Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ đã chiến đấu dũng cảm và cuối cùng giành được chiến thắng.
-
这支部队英勇善战,是国家的骄傲。
Zhè zhī bùduì yīngyǒng shànzhàn, shì guójiā de jiāo'ào
Đơn vị quân đội này dũng cảm và giỏi chiến đấu, là niềm tự hào của đất nước