一马当先 Dẫn đầu cuộc tấn công
Explanation
这个成语形容一个人做事领先、带头,积极主动。
Thành ngữ này miêu tả một người dẫn đầu, chủ động và tích cực trong công việc.
Origin Story
在古代战场上,战鼓擂响,士兵们排成整齐的队列,准备冲锋。这时,一位将军策马飞奔,第一个冲向敌阵,他的士兵们也紧随其后,势不可挡。这便是“一马当先”的典故。
Trên một chiến trường cổ xưa, tiếng trống chiến tranh vang lên, và các binh sĩ xếp hàng ngay ngắn, sẵn sàng tấn công. Lúc đó, một vị tướng phi ngựa, là người đầu tiên lao vào đội hình của kẻ thù. Các binh sĩ của ông ta theo sát, không thể ngăn cản. Đây là câu chuyện về "dẫn đầu cuộc tấn công" - “一马当先”.
Usage
这个成语多用于赞扬工作、学习或比赛中表现突出的人。
Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi những người xuất sắc trong công việc, học tập hoặc thi đấu.
Examples
-
比赛一开始,他就一马当先,冲在了最前面。
bǐ sài yī kāi shǐ, tā jiù yī mǎ dāng xiān, chōng zài le zuì qián miàn.
Anh ấy đã dẫn đầu cuộc đua ngay từ đầu.
-
在工作中,我们要一马当先,勇于担当。
zài gōng zuò zhōng, wǒ men yào yī mǎ dāng xiān, yǒng yú dān dàng.
Trong công việc, chúng ta phải là người tiên phong và dám chịu trách nhiệm.
-
学习也要一马当先,才能取得好成绩。
xué xí yě yào yī mǎ dāng xiān, cái néng qǔ dé hǎo chéng jì.
Để đạt được kết quả tốt, chúng ta phải là người học giỏi nhất.