首当其冲 Là người đầu tiên phải gánh chịu
Explanation
比喻最先受到攻击或遭到灾难。也指在事情发生或行动开始时处于最前面的位置,意味着承担着最大的风险或责任。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật là người đầu tiên phải chịu tổn thất, gánh vác trách nhiệm hoặc đối mặt với nguy hiểm trong bất kỳ tình huống nào. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật ở vị trí tiên phong khi một sự kiện xảy ra hoặc hành động bắt đầu, có nghĩa là họ phải chịu rủi ro hoặc trách nhiệm lớn nhất.
Origin Story
在古代的战国时代,各个诸侯国之间为了争夺地盘和权力,经常发生战争。有一次,齐国和楚国两国的大军在淮河边上相遇,准备决战。齐国军队以精锐著称,而楚国军队以人数众多而闻名。双方阵营都摆好了阵势,准备发动攻击。这时,一位齐国将领指着楚国军队的阵营,对身边的士兵说:“楚国军队这么多,我们应该选择他们最薄弱的地方进攻,这样才能取得胜利。”另一位将领听后说:“我们应该首当其冲,直接攻击楚国军队的中央,这样才能打乱他们的阵脚。”齐国大将军听了他们的建议,决定采取第二种方案,直接进攻楚国军队的中央。楚国军队没有料到齐军会如此勇猛,顿时乱成一团。齐军乘胜追击,最终取得了这场战争的胜利。
Ở Trung Quốc cổ đại, trong thời kỳ Chiến Quốc, các quốc gia phong kiến khác nhau thường xuyên chiến tranh để tranh giành lãnh thổ và quyền lực. Một lần, quân đội của nước Tề và nước Sở gặp nhau trên bờ sông Hoài, sẵn sàng cho một trận chiến quyết định. Quân đội Tề nổi tiếng với binh lính tinh nhuệ, trong khi quân đội Sở nổi tiếng với số lượng đông đảo. Cả hai bên đều đã hình thành đội hình của họ và chuẩn bị tấn công. Lúc này, một vị tướng Tề chỉ vào doanh trại của quân Sở và nói với binh lính của mình: “Quân Sở đông như vậy, chúng ta nên chọn điểm yếu nhất của họ để tấn công, như vậy mới có thể giành chiến thắng.” Một vị tướng khác nghe vậy liền nói: “Chúng ta nên dẫn đầu, tấn công trực diện vào trung tâm của quân Sở, như vậy mới có thể phá vỡ đội hình của họ.” Tướng quân Tề nghe theo lời khuyên của họ và quyết định chọn phương án thứ hai, tấn công trực diện vào trung tâm của quân Sở. Quân Sở không ngờ quân Tề lại dũng mãnh như vậy, bèn lập tức rơi vào hỗn loạn. Quân Tề nhân cơ hội truy kích, cuối cùng giành chiến thắng trong trận chiến này.
Usage
这个成语主要用于比喻在某种情况下,最先遭受损失、承担责任或面临危险。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật là người đầu tiên phải chịu tổn thất, gánh vác trách nhiệm hoặc đối mặt với nguy hiểm trong bất kỳ tình huống nào.
Examples
-
在经济危机中,许多企业首当其冲,受到严重打击。
zai jing ji wei ji zhong, xu duo qi ye shou dang qi chong, shou dao yan zhong da ji.
Trong khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp là những người đầu tiên bị ảnh hưởng và phải gánh chịu thiệt hại nặng nề.
-
这场比赛,我们队首当其冲,首先要面对强劲的对手。
zhe chang bi sai, wo men dui shou dang qi chong, shou xian yao mian dui qiang jin de dui shou.
Trong trận đấu này, đội của chúng ta là đội đầu tiên phải đối mặt với đối thủ mạnh.
-
面对突如其来的疫情,医护人员首当其冲,冲锋陷阵在抗疫一线。
mian dui tu ru qi lai de yi qing, yi hu ren yuan shou dang qi chong, chong feng xian zhen zai kang yi yi xian
Trước đại dịch bất ngờ, nhân viên y tế là những người đầu tiên xung phong vào tuyến đầu chống dịch.