退避三舍 Lui ba bước
Explanation
退避三舍,意思是主动退让九十里。这个成语出自《左传·僖公二十三年》,比喻主动退让和回避,避免冲突。
Rút lui ba bước có nghĩa là tự nguyện rút lui chín mươi dặm. Thành ngữ này xuất phát từ “Xuân Thu Sử ký” (Tả truyện, năm thứ 23 triều đại của công tước Tề), và ẩn dụ cho việc tự nguyện rút lui và tránh né để tránh xung đột.
Origin Story
春秋时期,晋国内乱,晋献公的儿子重耳逃到楚国。楚成王收留并款待他,他许以如晋楚发生战争晋军退避三舍。后来重耳在秦穆公的帮助下重回晋国执政。晋国支持宋国与楚国发生矛盾,两军在城濮相遇,重耳退避三舍,诱敌深入而大胜。从此以后,退避三舍就成为成语,比喻主动退让和回避,避免冲突。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, nội bộ nước Tấn xảy ra loạn lạc, con trai của vua Tấn là Trọng Nhi phải chạy trốn sang nước Sở. Vua Sở Thành Vương đã tiếp nhận và đối đãi trọng Nhi một cách nồng hậu. Trọng Nhi hứa rằng nếu Tấn và Sở xảy ra chiến tranh, quân Tấn sẽ lui ba bước. Sau đó, Trọng Nhi quay về Tấn với sự trợ giúp của Tần Mục Công và trở thành người cai trị. Tấn hỗ trợ nước Tống trong cuộc xung đột với Sở, hai quân đội gặp nhau tại Thành Phụ. Trọng Nhi lui ba bước, dụ địch tiến sâu vào chiến trường, và giành chiến thắng vang dội. Từ đó, “Lui ba bước” trở thành thành ngữ, ẩn dụ cho việc tự nguyện rút lui và tránh né để tránh xung đột.
Usage
退避三舍是一个成语,意思是主动退让,避免冲突。它常用于形容在遇到矛盾或冲突时,采取退让的方式来化解矛盾,避免冲突。
Lui ba bước là một thành ngữ có nghĩa là tự nguyện rút lui để tránh xung đột. Nó thường được sử dụng để mô tả cách cư xử nhượng bộ khi đối mặt với mâu thuẫn hoặc xung đột nhằm hóa giải và tránh xung đột.
Examples
-
为了避免冲突,我们应该退避三舍。
wèi le bì miǎn chōng tū, wǒ men yīng gāi tuì bì sān shě.
Để tránh xung đột, chúng ta nên lùi bước.
-
面对竞争对手的挑衅,他选择了退避三舍。
miàn duì jìng zhēng duì shǒu de tiǎo xìn, tā xuǎn zé le tuì bì sān shě.
Đối mặt với sự khiêu khích của đối thủ cạnh tranh, anh ta đã chọn lùi bước.
-
在处理与同事的矛盾时,有时退避三舍也是一种明智的选择。
zài chǔ lǐ yǔ tóng shì de máo dùn shí, yǒu shí tuì bì sān shě yě shì yī zhǒng míng zhì de xuǎn zé.
Trong việc xử lý xung đột với đồng nghiệp, đôi khi lùi bước cũng là một lựa chọn khôn ngoan.