后起之秀 Ngôi sao đang lên
Explanation
指后来出现的优秀人才。
Đề cập đến những tài năng xuất chúng nổi lên sau này.
Origin Story
东晋时期,名士王忱年轻有为,才华横溢。一次,他去拜访舅舅范宁,范宁家中还有另一位名士张玄。张玄自恃年长,想让王忱向他行礼,但王忱并未理会。范宁责备王忱,王忱据理力争,认为长者应谦虚,后生应有锐气。范宁听后深感王忱见识不凡,欣慰地说:"这孩子真是后起之秀!"从此,王忱名声大噪,成为当时杰出的政治家和军事家。他的故事也成为了后起之秀的典型代表,激励着一代又一代人奋发向上,追求卓越。
Trong thời nhà Tấn Đông, Vương Thần, một học giả, còn trẻ, có năng lực và tài giỏi. Có lần, ông đến thăm chú của mình là Phạm Ninh, nơi một học giả khác, Trương Huyền, cũng có mặt. Trương Huyền, dựa vào thâm niên của mình, muốn Vương Thần cúi chào ông ta, nhưng Vương Thần đã phớt lờ. Phạm Ninh khiển trách Vương Thần, nhưng Vương Thần lập luận rằng người lớn tuổi nên khiêm nhường và người trẻ nên có tinh thần mạnh mẽ. Sau khi lắng nghe, Phạm Ninh cảm thấy Vương Thần có tầm nhìn phi thường và vui vẻ nói: “Đứa trẻ này quả là một ngôi sao đang lên! ” Từ đó, Vương Thần nổi tiếng và trở thành một chính trị gia và chiến lược gia quân sự xuất sắc thời đó. Câu chuyện của ông đã trở thành một ví dụ điển hình cho những ngôi sao đang lên, truyền cảm hứng cho thế hệ này đến thế hệ khác phấn đấu vì sự xuất sắc và theo đuổi sự xuất sắc.
Usage
用于赞扬那些后来居上,取得突出成就的人才。
Được sử dụng để ca ngợi những người sau này đã vượt qua người khác và đạt được những thành tựu xuất sắc.
Examples
-
近年来,我国涌现出一批后起之秀,在各个领域取得了令人瞩目的成就。
jinlai nian, woguo yongxian chubuyi pi houqi zhixiu, zai gege lingyu qude le lingren zhumu de chengjiu.
Trong những năm gần đây, đất nước ta đã chứng kiến sự xuất hiện của nhiều ngôi sao mới nổi, đạt được những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực.
-
这家公司虽然成立时间不长,但却培养出了不少后起之秀。
zhejia gongsi suiran chengli shijian bu chang, dan que peiyang chule bu shao houqi zhixiu
Mặc dù công ty này chưa được thành lập lâu, nhưng đã đào tạo được nhiều ngôi sao mới nổi.