好学不倦 ham học không biết mệt mỏi
Explanation
形容人爱好学习,不知疲倦。
Miêu tả về một người yêu thích việc học hỏi và không biết mệt mỏi.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,自幼聪颖好学,家中虽贫寒,却从不放弃学习的机会。他白天在田间劳作,晚上则挑灯夜读,即使寒冬腊月,也从不间断。他读遍了家中的所有书籍,又四处借阅,常常废寝忘食,沉浸在书海之中。有一天,一位老先生路过他的村庄,见他如此好学,便赠予他一本珍贵的古籍。李白如获至宝,更加发奋苦读,最终成为了一代诗仙。他的一生都在学习中度过,诠释了“好学不倦”的真谛。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã thông minh và chăm học. Dù gia đình nghèo khó, ông vẫn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội học tập. Ban ngày ông làm việc đồng áng, đêm đến ông thắp đèn đọc sách, thậm chí trong những tháng đông giá rét cũng không ngừng nghỉ. Ông đọc hết tất cả sách trong nhà, lại đi mượn sách khắp nơi, thường xuyên quên ăn quên ngủ, say mê trong thế giới sách vở. Một hôm, một vị lão tiên sinh đi ngang qua làng ông, thấy ông ham học đến thế, liền tặng ông một cuốn sách cổ quý giá. Lý Bạch mừng như bắt được vàng, càng thêm chăm chỉ học tập, cuối cùng trở thành một thi tiên lừng danh. Ông dành cả đời mình cho việc học, làm sáng tỏ ý nghĩa đích thực của “ham học không biết mệt mỏi”.
Usage
用于形容人勤奋好学,不知疲倦。
Được dùng để miêu tả về một người chăm chỉ và ham học, không biết mệt mỏi.
Examples
-
他好学不倦,最终成为了一名著名的学者。
ta hao xue bu juan, zhong yu cheng wei le yi ming zhu ming de xue zhe. ta hao xue bu juan de jing shen zhi de wo men xue xi
Anh ấy ham học không biết mệt, cuối cùng trở thành một học giả nổi tiếng.
-
她好学不倦的精神值得我们学习。
Tinh thần ham học không biết mệt mỏi của cô ấy đáng để chúng ta học hỏi.