学而不厌 Không bao giờ mệt mỏi khi học
Explanation
厌:满足。学习总感到不满足。形容好学。
Mệt mỏi; học tập thỏa mãn. Nó miêu tả một người háo hức được học.
Origin Story
春秋时期,孔子的学生们都很刻苦好学,常常向孔子请教各种问题。有一天,一位学生问孔子:“老师,我们如此努力学习,您会不会觉得很辛苦呢?”孔子笑了笑,说道:“我教书育人,乐此不疲,而你们学而不厌,更是令我欣慰。学习是永无止境的,只要你们保持着求知若渴的心态,不断进取,我就会一直教导你们。”于是,孔子便更加尽心尽力地教导学生们,并将自己的学识和经验毫无保留地传授给他们。在孔子的悉心教导下,学生们学业精进,品德高尚,成为了当时社会栋梁之才。
Trong thời Xuân Thu, các học trò của Khổng Tử đều rất cần cù và ham học, thường xuyên đặt ra nhiều câu hỏi khác nhau cho Khổng Tử. Một ngày nọ, một học trò hỏi Khổng Tử: “Thưa thầy, chúng con học hành vất vả như vậy, thầy có mệt mỏi không ạ?” Khổng Tử mỉm cười đáp: “Ta dạy học và giáo dục mọi người với niềm vui lớn lao, còn sự ham học không biết mệt mỏi của các con làm ta càng thêm vui mừng. Học vấn là vô tận, chỉ cần các con giữ vững khát vọng tìm hiểu tri thức và không ngừng nỗ lực, ta sẽ tiếp tục dạy dỗ các con.” Thế rồi, Khổng Tử càng tận tâm tận lực dạy dỗ học trò, truyền đạt tri thức và kinh nghiệm của mình cho họ một cách vô tư. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Khổng Tử, các học trò tiến bộ vượt bậc trong học vấn, rèn luyện được phẩm chất đạo đức cao đẹp, trở thành những trụ cột của xã hội đương thời.
Usage
用于形容人好学,不满足于已有的知识,不断追求新的知识。
Được dùng để miêu tả một người rất ham học và không bao giờ thỏa mãn với kiến thức hiện có, liên tục theo đuổi kiến thức mới.
Examples
-
他学习非常刻苦,真是学而不厌。
ta xuexi feichang keku, zhenshi xue er bu yan
Anh ấy học rất chăm chỉ, anh ấy không bao giờ mệt mỏi khi học.
-
对于知识的渴求,他学而不厌,永不止步。
duiyu zhishi de keqiu, ta xue er bu yan, yong bu zhi bu
Vì khát khao tri thức, anh ấy không bao giờ mệt mỏi khi học, không bao giờ dừng lại.