如牛负重 rú niú fù zhòng như con trâu mang gánh nặng

Explanation

比喻生活负担极重,像牛一样背负着沉重的担子。

Một ẩn dụ về gánh nặng cuộc sống vô cùng lớn lao, giống như một con trâu mang vác một gánh nặng.

Origin Story

老黄牛是村里最勤劳的动物,它每天都要为农户拉犁耕田,背负沉重的粮食。烈日炎炎,老黄牛汗流浃背,步伐沉重,但它从不抱怨,任劳任怨。一日,老黄牛拉着一车满满的稻谷,艰难地走在回家的路上,路途遥远,山路崎岖,老黄牛感到前所未有的疲惫,但它仍然坚持着,因为它知道,家里的家人等着它把粮食带回家。它一步一个脚印,坚定地向前走着,它身上背负的不仅仅是沉重的粮食,还有对家人的责任和对生活的希望。黄牛的故事也让村里的孩子们明白:即使生活再苦,也要坚持下去,不能轻言放弃。

lǎo huángniú shì cūn lǐ zuì qínláo de dòngwù, tā měitiān dōu yào wèi nónghù lā lí gēng tián, bèifù chénzhòng de liángshi. lièrì yányán, lǎo huángniú hànliú jiābèi, bùfá chénzhòng, dàn tā cóng bù bàoyuàn, rèn láo rèn yuàn. yī rì, lǎo huángniú lā zhe yī chē mǎnmǎn de dàogǔ, jiānnán de zǒu zài huí jiā de lù shang, lùtú yáoyuǎn, shānlù qíqū, lǎo huángniú gǎndào qiánsuǒwèiyǒu de píbèi, dàn tā réngrán jiānchí zhe, yīnwèi tā zhīdào, jiā lǐ de jiārén děngzhe tā bǎ liángshi dài huí jiā. tā yībù yīgè jiǎoyìn, jiāndìng de xiàng qián zǒu zhe, tā shēnshang bèifù de bù jǐn jīn shì chénzhòng de liángshi, hái yǒu duì jiārén de zérèn hé duì shēnghuó de xīwàng. huángniú de gùshì yě ràng cūn lǐ de háizimen míngbai: jíshǐ shēnghuó zài kǔ, yě yào jiānchí xiàqù, bù néng qīngyán fàngqì.

Con trâu già là con vật chăm chỉ nhất trong làng. Mỗi ngày, nó phải cày ruộng cho người nông dân và mang những gánh lúa nặng trĩu. Dưới ánh nắng chói chang, con trâu già đổ mồ hôi đầm đìa, bước chân nặng nề, nhưng nó không bao giờ than phiền, nó chăm chỉ và tận tâm. Một ngày nọ, con trâu già kéo một chiếc xe đầy lúa và khó khăn lắm mới về đến nhà. Chuyến đi dài và đường đồi núi gồ ghề. Con trâu già cảm thấy mệt mỏi hơn bao giờ hết, nhưng nó vẫn kiên trì, bởi vì nó biết gia đình nó đang chờ nó ở nhà để nhận lúa. Bước từng bước, nó vững vàng tiến về phía trước. Trên lưng nó không chỉ gánh lúa nặng trĩu, mà còn là trách nhiệm đối với gia đình và hy vọng vào cuộc sống. Câu chuyện về con trâu già cũng dạy cho những đứa trẻ trong làng rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chúng cũng phải kiên trì và không dễ dàng bỏ cuộc.

Usage

形容生活负担沉重,也用来比喻工作压力大。

xiáoróng shēnghuó fùdān chénzhòng, yě yòng lái bǐyù gōngzuò yālì dà

Miêu tả gánh nặng cuộc sống, cũng được dùng để miêu tả áp lực công việc lớn.

Examples

  • 他一个人承担着家庭所有的重担,真是如牛负重。

    tā yīgèrén chéngdān zhe jiātíng suǒyǒu de zhòngdàn, zhēnshi rú niú fù zhòng

    Anh ấy một mình gánh vác tất cả gánh nặng gia đình, đúng là như con trâu mang gánh nặng.

  • 创业初期,他们如牛负重,克服了重重困难。

    chuàngyè chūqī, tāmen rú niú fù zhòng, kèfú le chóngchóng kùnnan

    Trong giai đoạn đầu thành lập công ty, họ đã làm việc chăm chỉ và vượt qua nhiều khó khăn