如释重负 cảm thấy nhẹ nhõm
Explanation
形容一个人在经历过紧张、焦虑或压力之后,终于把心中的重担卸下,变得轻松愉快的心情。
Thành ngữ này miêu tả cảm giác của một người, sau khi trải qua một thời gian căng thẳng, lo lắng hoặc áp lực, cuối cùng có thể gánh vác gánh nặng của mình và cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc.
Origin Story
从前,有一个叫小明的孩子,他非常害怕考试。每次考试前,他都会紧张得睡不着觉,做梦都会梦到考试考砸了。终于到了考试的那一天,小明在考场上战战兢兢地做题,心里一直在担心自己会考不好。考完试后,小明感觉自己考得很糟糕,心情十分沮丧。他忐忑不安地等待着成绩公布。几天后,成绩出来了,小明竟然考了全班第一名!他简直不敢相信自己的眼睛,兴奋得跳了起来。小明终于如释重负地松了一口气,他再也不用担心考试了。
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Shyam rất sợ thi. Trước mỗi kỳ thi, cậu bé sẽ rất lo lắng đến mức không thể ngủ được, và cậu sẽ mơ thấy mình trượt kỳ thi. Cuối cùng, ngày thi cũng đến. Shyam run rẩy khi giải các câu hỏi trong phòng thi, và cậu liên tục sợ hãi rằng mình sẽ không làm tốt. Sau khi thi xong, Shyam cảm thấy mình đã làm rất tệ, và cậu rất thất vọng. Cậu sốt ruột chờ đợi kết quả. Vài ngày sau, kết quả thi được công bố, và Shyam đã đứng đầu lớp! Cậu không thể tin vào mắt mình, và cậu nhảy lên vì vui mừng. Shyam cuối cùng cũng cảm thấy nhẹ nhõm, và cậu không cần phải lo lắng về kỳ thi nữa.
Usage
这个成语主要用来形容在经历过紧张、焦虑、压力等负面情绪后,终于得到解脱,心情变得轻松愉快。常用于描述完成任务、解除危机、克服困难后的心情。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả cảm giác nhẹ nhõm và hạnh phúc sau khi trải qua những cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, lo lắng và áp lực. Nó thường được sử dụng để mô tả tâm trạng sau khi hoàn thành nhiệm vụ, giải quyết khủng hoảng, hoặc vượt qua khó khăn.
Examples
-
他终于完成了任务,如释重负地松了一口气。
ta zhong yu wan cheng le ren wu, ru shi zhong fu de song le yi kou qi.
Anh ấy cuối cùng cũng đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.
-
考试结束后,同学们都如释重负地走出考场。
kao shi jie shu hou, tong xue men dou ru shi zhong fu de zou chu kao chang.
Sau khi kỳ thi kết thúc, tất cả học sinh đều bước ra khỏi phòng thi với tâm trạng nhẹ nhõm.
-
工作了一天,终于下班了,感觉如释重负。
gong zuo le yi tian, zhong yu xia ban le, gan jue ru shi zhong fu.
Sau một ngày làm việc, cuối cùng công việc cũng hoàn thành, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm.