婆婆妈妈 rề rà và do dự
Explanation
形容人做事拖拉,说话啰嗦,犹豫不决。也指事情繁琐复杂。
Từ này miêu tả một người do dự, nói nhiều và thiếu quyết đoán. Nó cũng có thể được dùng cho những vấn đề phức tạp.
Origin Story
话说江南小镇上住着一位老奶奶,她以缝制精美的旗袍而闻名。小镇上来了位年轻的姑娘想定制一件旗袍,老奶奶欣然答应。可姑娘选布料时,老奶奶总是婆婆妈妈,一会儿说这料子太鲜艳,一会儿又说那料子太素净,姑娘也感到有点不耐烦了,但还是耐心等待,最终终于选定了布料。可是,裁剪时老奶奶又开始婆婆妈妈了,她不断地调整尺寸,仔细地检查每一针每一线,一改再改,姑娘更加不耐烦了,可是,看到老奶奶认真细致的态度,姑娘又觉得很感动。等到旗袍完工那天,姑娘惊叹旗袍的精美,赞不绝口,老奶奶心里也很高兴。从此,姑娘经常来拜访老奶奶,她们成了好朋友。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ miền Nam, có một bà lão nổi tiếng với những chiếc áo dài may rất đẹp. Một cô gái trẻ đến thị trấn để đặt may một chiếc áo dài, và bà lão vui vẻ đồng ý. Nhưng khi cô gái chọn vải, bà lão cứ chần chừ mãi, lúc thì bảo vải quá sáng, lúc thì bảo vải quá nhạt. Cô gái cũng hơi sốt ruột, nhưng vẫn kiên nhẫn chờ đợi, cuối cùng cũng chọn được vải. Thế nhưng, khi đến khâu cắt may, bà lão lại tiếp tục chần chừ. Bà liên tục điều chỉnh kích thước, kiểm tra kỹ lưỡng từng đường kim mũi chỉ, sửa đi sửa lại nhiều lần. Cô gái càng thêm sốt ruột, nhưng nhìn thấy thái độ nghiêm túc và tỉ mỉ của bà lão, cô gái cũng cảm động. Khi chiếc áo dài hoàn thành, cô gái thán phục vẻ đẹp của nó và hết lời khen ngợi, bà lão cũng rất vui mừng. Từ đó, cô gái thường xuyên đến thăm bà lão, và họ trở thành những người bạn tốt.
Usage
用于形容说话做事拖拉、啰嗦、犹豫不决。
Được dùng để miêu tả người do dự, nói dài dòng và thiếu quyết đoán trong lời nói và hành động.
Examples
-
她做事婆婆妈妈的,磨磨蹭蹭半天也完不成
ta zuo shi popoma ma de, momo chengcheng ban tian ye wan bu cheng
Cô ấy làm việc rất rề rà, mất cả buổi mà vẫn chưa xong