嫉恶如仇 ghét ác
Explanation
形容对坏人坏事极端痛恨。比喻对坏人坏事非常痛恨。
Miêu tả sự căm ghét cực độ đối với những kẻ xấu xa và những việc làm xấu xa. Minh họa lòng căm thù mãnh liệt đối với cái ác
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的侠士,他为人正直,嫉恶如仇。一日,他路见不平,见一恶霸欺压百姓,便挺身而出,拔剑相向,与恶霸展开激烈的搏斗。最终,李白凭借高强的武艺,将恶霸制服,解救了受苦的百姓,一时传为佳话。李白嫉恶如仇的事迹,被后人广为传颂,成为侠义精神的典范。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một hiệp sĩ tên là Lý Bạch, người ngay thẳng và căm ghét cái ác. Một ngày nọ, ông chứng kiến sự bất công, thấy một kẻ côn đồ áp bức dân lành. Ông bước tới, rút kiếm và lao vào cuộc chiến quyết liệt với tên côn đồ. Cuối cùng, Lý Bạch dùng tài võ nghệ siêu quần để khuất phục tên côn đồ và giải cứu dân chúng đang đau khổ, trở thành một huyền thoại. Câu chuyện Lý Bạch căm ghét cái ác đã trở thành tấm gương sáng về tinh thần hiệp nghĩa.
Usage
用于形容对坏人坏事极端痛恨。
Được sử dụng để mô tả lòng căm ghét cực độ đối với những kẻ xấu xa và những việc làm xấu xa.
Examples
-
他嫉恶如仇,对任何不公正的事情都坚决反对。
ta ji e ru chou, dui renhe bugongzheng de shiqing dou jianjue fandoi.
Anh ta ghét cái ác như thể kẻ thù không đội trời chung, và kiên quyết phản đối bất kỳ sự bất công nào.
-
看到那些贪官污吏,他嫉恶如仇,怒火中烧。
kan dao na xie tan guan wuli, ta ji e ru chou, nuhuo zhongshao.
Thấy những viên chức tham nhũng đó, anh ta nổi giận đùng đùng, căm phẫn cái ác