疾恶如仇 jí è rú chóu Căm thù cái ác

Explanation

疾恶如仇,意思是憎恨坏人坏事就像憎恨仇人一样。形容对坏人坏事深恶痛绝,痛恨异常。

疾恶如仇 nghĩa là căm thù cái ác như thể đó là kẻ thù không đội trời chung của mình. Nó miêu tả cảm giác căm hận sâu sắc và sự phẫn nộ cực độ đối với những kẻ xấu xa và những điều xấu xa.

Origin Story

西晋时期,御史中丞司录校尉傅咸以其正直闻名,他嫉恶如仇,对权贵和奸佞毫不留情。一次,朝廷发生贪污事件,牵涉到一些权贵大臣。傅咸不畏权势,据理力争,将贪官污吏绳之以法,受到百姓的赞扬。与此同时,发生了一场严重的旱灾,导致饥荒。百姓流离失所,哀鸿遍野。晋惠帝却对此漠不关心,甚至责备百姓为何不吃肉粥。傅咸听闻此事后,义愤填膺,他上书皇帝,直言不讳地指出朝廷的奢靡之风,并建议减免赋税,赈济灾民。他的奏章触怒了皇帝,但却感动了许多官员和百姓。最终,在傅咸等人的努力下,朝廷采取了一系列措施,救济灾民,稳定了局势。傅咸嫉恶如仇、为民请命的精神,成为了后世官员的典范。

xi jin shiqi, yushi zhongcheng silu xiaowei fu xian yi qi zhengzhi wenming, ta ji'e ru chou, dui quangui he jianning hao bu liuqing. yici, chaoting fashi tanwu shijian, qian she dao yixie quangui dacheng. fu xian bu wei quan shi, juli lizheng, jiang tan guan wuli shengzhi yifa, shoudao baixing de zany. yucitongshi, fasheng le yichang yan zhong de hanzai, daozhi jihuang. baixing liuli shi suo, ai hong bianye. jin huidi que duici mo buguanxin, shenzhi zebei baixing wei he bu chi rouzhou. fu xian tingwen cishi hou, yifen tianying, ta shangshu huangdi, zhiyan buhui di zhichu chaoting de shemi zhifeng, bing jianyi jianmian fushui, zhenji zaimin. ta de zouzhang chunv le huangdi, dan que gandong le xu duo guanli he baixing. zhongyu, zai fu xian deng ren de nuli xia, chaoting caiqu le yixilie cuoshi, jiuji zaimin, wending le jushi. fu xian ji'e ru chou, weimin qingming de jingshen, chengwei le hou shi guanli de dianfan.

Trong triều đại nhà Tấn Tây, Phó Hiền, giám sát của Tòa án Kiểm sát, nổi tiếng với sự liêm khiết của mình. Ông căm thù cái ác như thể đó là kẻ thù không đội trời chung của mình và không hề khoan nhượng với những quan lại tham nhũng. Một lần, khi một vụ bê bối tham nhũng lớn liên quan đến các quan chức quyền lực bị phanh phui tại triều đình, Phó Hiền đã dũng cảm đấu tranh cho công lý bất chấp áp lực, và đưa những quan lại tham nhũng ra trước công lý. Nhân dân ca ngợi ông vì lòng dũng cảm và công lý của mình. Đồng thời, một trận hạn hán nghiêm trọng gây ra nạn đói lan rộng. Nhân dân đang phải chịu đựng, và tình hình vô cùng tồi tệ. Tuy nhiên, Hoàng đế Huệ lại tỏ ra ít quan tâm, thậm chí còn đổ lỗi cho dân chúng vì không ăn cháo thịt. Khi nghe được điều này, Phó Hiền đã nổi giận và viết thư cho Hoàng đế. Trong thư, ông chỉ trích lối sống xa hoa của triều đình và thúc giục ông giảm thuế và giúp đỡ người dân đang đau khổ. Bản kiến nghị của ông đã khiến Hoàng đế tức giận nhưng lại lay động nhiều quan chức và người dân. Cuối cùng, nhờ những nỗ lực của Phó Hiền và những người khác, triều đình đã thực hiện các biện pháp để cứu trợ người dân đói khổ, và tình hình đã ổn định. Tinh thần căm thù cái ác và đấu tranh cho dân chúng của Phó Hiền đã trở thành tấm gương cho các quan lại đời sau.

Usage

用于形容一个人对坏人坏事深恶痛绝,痛恨异常。

yongyu xingrong yige ren dui huai ren huai shi shen'e tongjue, tonghen yichang.

Được dùng để miêu tả người nào đó căm ghét sâu sắc và thù hận những kẻ xấu xa và những điều xấu xa.

Examples

  • 他嫉恶如仇,对贪官污吏深恶痛绝。

    ta ji'e ru chou, dui tan guan wuli shen'e tongjue.

    Hắn thù hận cái ác như thể đó là kẻ thù không đội trời chung của hắn, và hắn căm ghét sâu sắc những quan lại tham nhũng.

  • 看到那些仗势欺人的恶霸,他总是疾恶如仇,义愤填膺。

    kan dao na xie zhang shi qirui de eba, ta zong shi ji'e ru chou, yifen tianying

    Khi hắn thấy những kẻ côn đồ bắt nạt người khác bằng quyền lực, hắn luôn đầy giận dữ và phẫn nộ..