存心不良 Ý định xấu
Explanation
指怀着不良的居心,心怀叵测。
Chỉ ai đó nuôi dưỡng những ý định xấu và không có thiện chí.
Origin Story
从前,有个贪婪的商人,他生意做得很大,但是他存心不良,经常欺骗顾客,坑蒙拐骗,赚取暴利。有一天,他听说邻村有个富翁要出售他的珍藏的古董,便动起了歪心思,想方设法以低价买下,然后高价卖出,从中牟取暴利。他乔装打扮成一个穷苦的农民,来到富翁家,装出一副诚恳的样子,最终以极低的价格买下了富翁的古董。商人拿到古董后,立刻转手高价卖出,赚取了巨额利润。然而,他的行为最终被识破,受到了法律的制裁。
Ngày xưa, có một thương gia tham lam, làm ăn rất lớn, nhưng hắn có ý đồ xấu và thường xuyên lừa gạt khách hàng, thu lợi nhuận khổng lồ. Một ngày nọ, hắn nghe nói một người giàu có ở làng bên cạnh sẽ bán những đồ cổ quý giá của mình, và hắn nảy ra một ý định xấu. Hắn tìm cách mua chúng với giá rẻ rồi bán lại với giá cao để kiếm lời khổng lồ. Hắn cải trang thành một người nông dân nghèo, đến nhà người giàu có và giả vờ thành thật. Cuối cùng, hắn mua được đồ cổ của người giàu có với giá rất rẻ. Sau khi nhận được đồ cổ, thương gia lập tức bán lại chúng với giá cao và thu được lợi nhuận khổng lồ. Tuy nhiên, hành vi của hắn cuối cùng đã bị phát hiện, và hắn bị trừng phạt bởi pháp luật.
Usage
用于形容人居心不良,心怀不轨。
Được sử dụng để mô tả người nào đó có ý định xấu và không ngay thẳng.
Examples
-
他存心不良,故意陷害我。
tācúnxīnbùliáng,gùyìxiànhàiwǒ.
Hắn cố ý xấu, cố tình vu khống tôi.
-
他存心不良,想独吞这笔钱。
tācúnxīnbùliáng,xiǎngdútūnzhe bǐqián.
Hắn có âm mưu đen tối và muốn chiếm đoạt số tiền đó.