安不忘危 An toàn không có nghĩa là quên nguy hiểm
Explanation
这个成语的意思是在安宁和平的时候不要忘记潜在的危险,时刻保持警惕,居安思危。它强调在安全的环境中也要保持谨慎,防止意外的发生。
Ý nghĩa của thành ngữ này là trong thời bình, người ta không nên quên những nguy hiểm tiềm ẩn và phải luôn cảnh giác. Nó nhấn mạnh rằng ngay cả trong môi trường an toàn, người ta cũng phải giữ sự thận trọng và ngăn chặn tai nạn xảy ra.
Origin Story
在一个风和日丽的午后,一位老将军坐在花园里,悠闲地品着茶,看着花园里盛开的鲜花,他心情十分舒畅。这时,一位年轻的士兵走了过来,向老将军请教:“将军,如今国泰民安,百姓安居乐业,我们是否可以放松警惕呢?”老将军微微一笑,将手中的茶杯放下,指着花园中的一株花说道:“你看这花开得如此美丽,但它却时刻面临着风雨的考验,你以为它可以安然无恙吗? 就像我们现在看似太平无事,但危险始终潜伏着,我们只有时刻保持警惕,才能防患于未然。”士兵恍然大悟,明白了老将军的良苦用心。老将军接着说:“居安思危,安不忘危,才能立于不败之地。无论何时,我们都要保持清醒的头脑,不要被眼前的太平景象所蒙蔽,要时刻准备着应对各种挑战。”
Vào một buổi chiều nắng ráo, một vị tướng già đang ngồi trong khu vườn của mình, nhâm nhi trà một cách thư giãn và ngắm nhìn những bông hoa đang nở rộ. Ông ấy rất thoải mái. Lúc đó, một người lính trẻ đến gần và hỏi vị tướng: “Thưa tướng, bây giờ đất nước đã yên bình và người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng, chúng ta có thể giảm bớt sự cảnh giác của mình được không?
Usage
这个成语常用于提醒人们在安逸的环境中不要忘记潜在的危险,时刻保持警惕,居安思危。
Thành ngữ này thường được sử dụng để nhắc nhở mọi người rằng họ không nên quên những nguy hiểm tiềm ẩn trong một môi trường thoải mái, mà phải luôn cảnh giác và sẵn sàng.
Examples
-
在和平年代,我们更要安不忘危,时刻准备着应对各种挑战。
zài hé píng nián dài, wǒ men gèng yào ān bù wàng wēi, shí kè zhǔn bèi zhe yìng duì gè zhǒng tiǎo zhàn.
Ngay cả trong thời bình, chúng ta cũng phải luôn cảnh giác với nguy hiểm.
-
取得胜利后,不要得意忘形,要安不忘危,继续努力。
qǔ dé shèng lì hòu, bù yào dé yì wàng xíng, yào ān bù wàng wēi, jì xù nǔ lì.
Sau khi giành chiến thắng, đừng kiêu ngạo, mà phải luôn tỉnh táo trước nguy hiểm.
-
人生在世,安不忘危,才能立于不败之地。
rén shēng zài shì, ān bù wàng wēi, cái néng lì yú bù bài zhī dì.
Trong cuộc đời, chúng ta phải luôn cảnh giác với nguy hiểm, để không thất bại.
-
居安思危,安不忘危,是对人生的一种警示。
jū ān sī wēi, ān bù wàng wēi, shì duì rén shēng de yī zhǒng jǐng shì.
Luôn cảnh giác với nguy hiểm, ngay cả trong thời bình, là lời cảnh tỉnh cho cuộc sống.