察言观色 quan sát lời nói và nét mặt
Explanation
察言观色指观察对方的言谈和脸色来推测其心思。
察言观色 có nghĩa là quan sát lời nói và nét mặt của người khác để suy đoán suy nghĩ của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,应邀参加了一场盛大的宴会。席间,他细致地观察着每一位宾客的神态和言辞。一位官员频频举杯,笑容满面,但李白却注意到他眼神中的一丝焦虑。另一位官员则沉默寡言,但李白从他紧握的拳头和微微颤抖的手中,察觉到他内心的不安。宴会结束后,李白将自己观察到的情况告诉了朋友,并预测到其中一位官员将面临困境,而另一位则将受到重用。事实证明,李白的预测十分准确。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch được mời dự một bữa tiệc lớn. Trong bữa tiệc, ông ấy quan sát kỹ biểu cảm và lời nói của mỗi vị khách. Một quan lại liên tục nâng chén và cười, nhưng Lý Bạch nhận thấy một chút lo lắng trong mắt ông ta. Một quan lại khác thì im lặng, nhưng Lý Bạch cảm nhận được sự bất an trong lòng ông ta qua những nắm đấm siết chặt và bàn tay run nhẹ. Sau bữa tiệc, Lý Bạch kể cho bạn mình nghe về những quan sát của ông ấy và dự đoán rằng một quan lại sẽ gặp khó khăn trong khi quan lại kia sẽ được thăng chức. Dự đoán của Lý Bạch đã trở thành sự thật.
Usage
用于形容人善于观察和推测他人心思的能力。
Được sử dụng để miêu tả khả năng của một người trong việc quan sát và suy đoán suy nghĩ của người khác.
Examples
-
他察言观色,知道老板心情不好,所以没有提加薪的事情。
ta cha yan guan se, zhidao laoban xinqing bu hao, suoyi meiyou ti jiaxin de shiqing.
Anh ấy quan sát nét mặt và biết rằng ông chủ đang không vui, vì vậy anh ấy không đề cập đến chuyện tăng lương.
-
在重要的商务场合,察言观色尤其重要。
zai zhongyao de shangwu changhe, cha yan guan se youqi zhongyao.
Trong những tình huống kinh doanh quan trọng, việc nắm bắt tâm lý là đặc biệt quan trọng.