寸土不让 Không nhường một tấc đất
Explanation
形容对领土、主权等毫不放弃,坚决维护。
Mô tả sự từ chối nhượng bộ lãnh thổ, chủ quyền, v.v., và kiên quyết bảo vệ chúng.
Origin Story
话说在古代,有一个叫赵国的国家,地处中原,四面环敌,经常受到周围强国的侵略和欺压。赵国人民,为了保卫家园,为了他们的尊严,不惜一切代价,寸土不让,英勇抵抗。哪怕是弹丸之地,哪怕是一寸土地,他们也誓死守护,绝不放弃。他们把这种精神深深地融入到血液里,代代相传,这就是中华民族自强不息、不畏强暴的精神!他们的这种爱国精神一直流传至今,激励着一代又一代的中华儿女,为保卫国家,为了民族的尊严,而不懈奋斗!
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc nhỏ tên là Triệu, nằm ở trung tâm Trung Quốc cổ đại. Nó liên tục bị đe dọa bởi những nước láng giềng lớn mạnh hơn. Người dân Triệu, bất chấp những khó khăn to lớn, vẫn kiên định. Họ sẽ không đầu hàng, từ chối nhượng bộ dù chỉ một tấc đất của quê hương yêu dấu. Ý chí kiên định này trong việc bảo vệ đất đai, phẩm giá của họ đã trở thành linh hồn của nền văn hóa họ. Đó là tinh thần của sức mạnh kiên quyết và sự bất khuất không nao núng, được truyền từ đời này sang đời khác, truyền cảm hứng cho các thế hệ người Trung Hoa chiến đấu vì đất nước, vì phẩm giá dân tộc mình.
Usage
表示坚决维护领土、主权等,毫不让步。一般作谓语、宾语、定语。
Để thể hiện sự bảo vệ kiên quyết lãnh thổ, chủ quyền, v.v., mà không nhượng bộ. Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.
Examples
-
面对外来侵略,我们寸土不让,坚决保卫祖国领土完整!
miàn duì wàilái qīnluè, wǒmen cùntǔ bù ràng, jiānduō bǎowèi zǔguó lǐngtǔ wánzhěng!
Đối mặt với sự xâm lược từ bên ngoài, chúng ta sẽ không nhường một tấc đất nào, và kiên quyết bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của tổ quốc!
-
面对强敌的压迫,我们寸土不让,誓死捍卫国家尊严!
miàn duì qiángdí de yāpò, wǒmen cùntǔ bù ràng, shìsǐ hánwèi guójiā zūnyán!
Đối mặt với áp lực từ kẻ thù hùng mạnh, chúng ta sẽ không nhường một tấc đất nào, và sẽ chiến đấu đến cùng để bảo vệ phẩm giá dân tộc!