小本经营 Xiaoben Jingying Doanh nghiệp nhỏ

Explanation

指资金不多,规模小的经营方式。

Chỉ hoạt động kinh doanh với số vốn ít ỏi và quy mô nhỏ.

Origin Story

老王是个老实巴交的农民,一辈子辛辛苦苦攒下一些钱,想做点小生意。他并没有选择高风险高回报的行业,而是选择了小本经营,开了一家小小的杂货铺。虽然利润微薄,但胜在稳定,不用担心货物积压或者资金链断裂。老王每天都早早开门,勤勤恳恳地服务顾客,他那真诚的态度和实惠的价格,很快就赢得了顾客的信任和喜爱,生意也越做越好,日子也越来越红火。

lao wang shi ge laoshibajiao de nongmin, yibaozi xinxinku ku zan xia yixie qian, xiang zuo dian xiao shengyi. ta bing meiyou xuanze gaofengxian gaohui bao de hangye, er shi xuanze le xiaoben jingying, kai le yijia xiaoxiao de za huopu. suiran lirun weibao, dan sheng zai wending, buyong danxin huowu jiya huozhe zijinlian duanlie. lao wang meitian dou zaozhao kaimen, qinquinkenkende fuwu kehu, ta na chengzheng de taidu he shihui de jiage, henkuai jiu yingdele kehu de xinyong he xi'ai, shengyi ye yue zuo yue hao, rizi ye yue lai yue honghuo.

Ông Vương là một người nông dân trung thực và cần cù, cả đời tích góp được một số tiền và muốn bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ. Ông không chọn ngành công nghiệp rủi ro cao, lợi nhuận cao, mà thay vào đó chọn hoạt động quy mô nhỏ, mở một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Mặc dù lợi nhuận ít ỏi, nhưng lại ổn định, không phải lo lắng về việc tồn kho hoặc vấn đề dòng tiền. Ông Vương mở cửa hàng sớm mỗi ngày, chăm chỉ phục vụ khách hàng. Thái độ chân thành và giá cả hợp lý của ông nhanh chóng chiếm được lòng tin và sự yêu mến của khách hàng, công việc kinh doanh của ông phát triển và cuộc sống của ông ngày càng thịnh vượng.

Usage

用于形容经营规模小,资金有限的商业活动。

yongyu xingrong jingying guimo xiao, zijin youxian de shangye huodong

Được sử dụng để mô tả các hoạt động kinh doanh với quy mô nhỏ và vốn hạn chế.

Examples

  • 这家小店小本经营,生意却做得很好。

    zhe jia xiao dian xiaoben jingying, shengyi que zuo de hen hao.

    Cửa hàng nhỏ này kinh doanh nhỏ, nhưng lại rất phát đạt.

  • 他靠小本经营积累了第一桶金。

    ta kao xiaoben jingying jilei le di yi tong jin

    Ông ấy tích lũy được số vốn đầu tiên của mình bằng cách kinh doanh nhỏ