就地取材 jiù dì qǔ cái Sử dụng nguyên liệu tại chỗ

Explanation

就地取材指的是在本地寻找所需的材料,充分利用现有的资源,避免浪费和运输成本。这个成语体现了一种灵活变通、因地制宜的精神。

Sử dụng nguyên liệu tại chỗ có nghĩa là tìm kiếm các nguyên liệu cần thiết tại địa phương, tận dụng tối đa các nguồn lực hiện có để tránh lãng phí và chi phí vận chuyển. Thành ngữ này phản ánh tinh thần linh hoạt và thích ứng với điều kiện địa phương.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,有一天,来到一处风景秀丽的山谷,准备在此创作一首诗歌。他发现附近并没有纸笔,于是灵机一动,心想:何不就地取材呢?他环顾四周,发现山谷里生长着许多茂密的竹子,于是他便砍下一些竹子,用刀将竹片削成薄片,再用山泉水浸泡,使其变得柔软,然后晾干。接着,他又将山谷里找到的石头磨成墨,用自制的竹片蘸上墨水,开始书写。最终,他创作出一首优美的诗歌,并用这种独特的材料记录下来,这便是就地取材的真实写照。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de zhùmíng shī rén, yǒu yī tiān, lái dào yī chù fēngjǐng xiù lì de shāngǔ, zhǔnbèi zài cǐ chuàngzuò yī shǒu shīgē. tā fāxiàn fùjìn bìng méiyǒu zhǐ bǐ, yúshì língjī yī dòng, xiǎng xiàng: hé bù jiù dì qǔ cái ne? tā huángù sì chōu, fāxiàn shāngǔ lǐ shēngzhǎngzhe xǔduō màomì de zhúzi, yúshì tā biàn kǎn xià yīxiē zhúzi, yòng dāo jiāng zhú piàn xiāo chéng báo piàn, zài yòng shān quán shuǐ jìnpào, shǐ qí biàn de róngruǎn, ránhòu liàng gān. jiēzhe, tā yòu jiāng shāngǔ lǐ zhǎodào de shítou mó chéng mò, yòng zì zhì de zhú piàn zhàn shàng mò shuǐ, kāishǐ shūxiě. zuìzhōng, tā chuàngzuò chū yī shǒu yōuměi de shīgē, bìng yòng zhè zhǒng dúlì de cáiliào jìlù xià lái, zhè biàn shì jiù dì qǔ cái de zhēnshí xiězhào.

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đã đến một thung lũng núi tuyệt đẹp vào một ngày nọ để viết thơ. Ông phát hiện ra rằng không có giấy và bút ở gần đó, vì vậy ông nảy ra một ý tưởng đột ngột: tại sao không sử dụng nguyên liệu tại chỗ? Ông nhìn xung quanh và thấy nhiều cây tre mọc dày đặc trong thung lũng, vì vậy ông đã chặt một số cây tre, dùng dao để cắt những khúc tre thành những mảnh mỏng, sau đó ngâm chúng vào nước suối núi cho mềm trước khi phơi khô. Sau đó, ông nghiền những viên đá mà ông tìm thấy trong thung lũng thành mực, và sử dụng những thanh tre tự chế để nhúng vào mực và bắt đầu viết. Cuối cùng, ông đã viết một bài thơ tuyệt vời, và ghi lại nó bằng những nguyên liệu độc đáo này - một ví dụ điển hình về việc sử dụng nguồn lực tại chỗ.

Usage

常用作谓语、宾语;指就地取材

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; zhǐ jiù dì qǔ cái

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; nghĩa là: sử dụng nguyên liệu tại chỗ

Examples

  • 为了修建这座桥,当地政府决定就地取材,利用河边的石头和木材。

    wèile xiūjiàn zhè zuò qiáo, dāngdì zhèngfǔ juédìng jiù dì qǔ cái, lìyòng hé biān de shítou hé mùcái

    Để xây dựng cây cầu này, chính quyền địa phương đã quyết định sử dụng vật liệu tại chỗ, sử dụng đá và gỗ từ bờ sông.

  • 这次活动我们决定就地取材,充分利用现有的资源。

    zhè cì huódòng wǒmen juédìng jiù dì qǔ cái, chōngfèn lìyòng xiàn yǒu de zīyuán

    Đối với hoạt động này, chúng tôi đã quyết định tận dụng tối đa các nguồn lực hiện có.