幕后操纵 muhoucaozong Thao túng ngầm

Explanation

指暗中进行控制,操纵别人的行为或事件发展。

Chỉ sự điều khiển và thao túng bí mật hành vi của người khác hoặc sự phát triển của các sự kiện.

Origin Story

在一个繁华的都市里,一场激烈的商业竞争正在展开。两家实力相当的公司为了争夺市场份额,明争暗斗,互不相让。其中一家公司,表面上看起来运作正常,实际上却由一个神秘人物在幕后操纵着一切。他利用各种手段,暗中破坏竞争对手,操控市场走向,最终使自己的公司获得了巨大的成功。然而,他的行为却引起了反垄断部门的注意,最终受到法律的制裁。这个故事告诉我们,任何违背公平竞争的行为,最终都将付出代价。

zaiyigefanhuadodeshishang,yichangjilie deshangyejingzhengzhengzaizhankai.liangjia shilisxiangdangde gongsi weilezhengduoshichangfen’e,mingzhengandou,hubuxiangrang.qizhong yijia gongsi,biao mianshang kanqilai yunzuozhengchang,shijishang que you yige shenmi renwu zai muhoucaozongzhe yiqie.ta liyong ge zhong shouduan,an zhong pohuai jingzheng duishou,cao kong shichang zouxiang, zhongjiu shi zijide gongsi huodelejudadechenggong.raner,ta de xingwei que yinqile fanlongduanbumende zhuyi,zhongjiu shoudaofalvde zhicai.zhege gushi gaosu women,renhe weibei gongzheng jingzheng dexingwei,zhongjiu doujiangfuchudaijia

Trong một thành phố lớn nhộn nhịp, một cuộc cạnh tranh kinh doanh khốc liệt đang diễn ra. Hai công ty hùng mạnh ngang nhau đang tranh giành thị phần, đấu tranh công khai và ngấm ngầm, và từ chối nhường nhịn lẫn nhau. Một công ty, bề ngoài hoạt động bình thường, thực tế lại bị điều khiển bởi một nhân vật bí ẩn đứng sau hậu trường. Sử dụng đủ mọi thủ đoạn, người này âm thầm làm suy yếu đối thủ cạnh tranh, thao túng xu hướng thị trường, và cuối cùng đạt được thành công vang dội cho công ty của mình. Tuy nhiên, hành động của người này đã thu hút sự chú ý của bộ phận chống độc quyền và cuối cùng dẫn đến các biện pháp trừng phạt pháp lý. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng bất kỳ hành động nào vi phạm cạnh tranh công bằng cuối cùng cũng phải trả giá.

Usage

通常作谓语、宾语,用于指暗中控制、操纵。

tongchangzuoweiyu,binyu,yongyu zhi an zhongkongzhi,cao zong

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ để chỉ sự điều khiển và thao túng bí mật.

Examples

  • 这场选举的背后,很可能存在幕后操纵。

    zhejiangxuanjudebeihu,kenengcunzaimuhoucaozong

    Có thể có sự thao túng ngầm trong cuộc bầu cử này.

  • 历史上的许多重大事件,往往都有人在幕后操纵。

    lishi shang de xiedazhongshijian,wangwangdouyourenzaimuhoucaozong

    Nhiều sự kiện trọng đại trong lịch sử thường bị thao túng bởi ai đó đứng sau hậu trường