平铺直叙 píng pū zhí xù đơn giản và trực tiếp

Explanation

平铺直叙是指说话或写作不加修饰,没有起伏,重点不突出的一种表达方式。

Trực tiếp và đơn giản đề cập đến cách nói hoặc viết đơn giản, không hoa mỹ, không lên xuống và không làm nổi bật các điểm chính.

Origin Story

老张是一位经验丰富的历史老师,他讲课时常常喜欢平铺直叙地讲述历史事件。他不会运用华丽的辞藻,也不会加入个人情感的渲染,只是按照时间顺序,将事件的经过、人物、背景娓娓道来。虽然他的讲课方式略显单调,但学生们却能从中清晰地了解历史的脉络,并且深刻地理解历史事件的来龙去脉。有一次,学校组织学生参观了秦始皇兵马俑博物馆,同学们被兵马俑的宏伟气势所震撼,纷纷向老张提问。老张依旧是平铺直叙地讲解,从兵马俑的制作工艺,到秦始皇的统治思想,再到秦朝的兴衰成败,他都一一作了详细的说明,让同学们获益匪浅。虽然没有激昂的讲述,但老张的讲解让大家对秦朝的历史有了更全面的认识。

lǎo zhāng shì yī wèi jīngyàn fēngfù de lìshǐ lǎoshī, tā jiǎng kè shí chángcháng xǐhuan píng pū zhí xù de jiǎngshù lìshǐ shìjiàn. tā bù huì yòng yòng huá lì de cízǎo, yě bù huì jiārù gèrén qínggǎn de rǎnyǎn, zhǐshì àn zhào shíjiān shùnxù, jiāng shìjiàn de jīngguò, rénwù, bèijǐng wěi wěi dào lái. suīrán tā de jiǎng kè fāngshì luòxiǎn dāndiào, dàn xuéshēng men què néng cóng zhōng qīngxī de liǎojiě lìshǐ de màilù, bìngqiě shēnkè de lǐjiě lìshǐ shìjiàn de lái lóng qù mà. yǒu yī cì, xuéxiào zǔzhī xuéshēng cānguān le qín shǐ huáng bīngmǎ yǒng bówùguǎn, tóngxué men bèi bīngmǎ yǒng de hóngwěi qìshì suǒ zhèn hàn, fēnfēn xiàng lǎo zhāng tíwèn. lǎo zhāng yījiù shì píng pū zhí xù de jiǎngjiě, cóng bīngmǎ yǒng de zhìzuò gōngyì, dào qín shǐ huáng de tǒngzhì sīxiǎng, zài dào qín cháo de xīngshuāi chéngbài, tā dōu yīyī zuò le xiángxì de shuōmíng, ràng tóngxué men huòyì fěi qiǎn. suīrán méiyǒu jī'áng de jiǎngshù, dàn lǎo zhāng de jiǎngjiě ràng dàjiā duì qín cháo de lìshǐ yǒu le gèng quánmiàn de rènshi.

Ông Zhang là một giáo viên lịch sử giàu kinh nghiệm, người thường thích kể lại các sự kiện lịch sử một cách đơn giản và trực tiếp. Ông không sử dụng ngôn từ hoa mỹ hay thêm thắt cảm xúc cá nhân; thay vào đó, ông chỉ tuân theo trình tự thời gian và trình bày chi tiết các sự kiện, nhân vật và bối cảnh. Mặc dù phương pháp giảng dạy của ông hơi đơn điệu, nhưng học sinh vẫn có thể hiểu rõ bối cảnh lịch sử và nắm bắt sâu sắc diễn biến của các sự kiện lịch sử. Có một lần, trường học tổ chức cho học sinh đi tham quan Bảo tàng Quân đội đất nung, và các em học sinh đã rất ấn tượng trước sự hùng vĩ của Quân đội đất nung và đặt ra nhiều câu hỏi cho ông Zhang. Ông Zhang vẫn tiếp tục giải thích một cách đơn giản và trực tiếp, từ kỹ thuật chế tạo Quân đội đất nung đến tư tưởng cai trị của Tần Thủy Hoàng, cho đến sự hưng thịnh và suy tàn của nhà Tần, ông đều giải thích chi tiết, giúp học sinh học hỏi được nhiều điều. Mặc dù bài giảng của ông không sôi nổi, nhưng nó đã giúp các em học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử nhà Tần.

Usage

用于形容说话或写作的方式,侧重于平淡、直接,没有起伏和修辞技巧。

yòng yú xíngróng shuō huà huò xiězuò de fāngshì, cèzhòng yú píngdàn, zhíjiē, méiyǒu qǐfú hé xiūcí jìqiǎo

Được dùng để mô tả cách nói hoặc viết, nhấn mạnh sự đơn giản và trực tiếp, không có sự lên xuống và kỹ thuật tu từ.

Examples

  • 这篇报告平铺直叙,缺乏感染力。

    zhè piān bàogào píng pū zhí xù,quēfá gǎnrǎnlì

    Bản báo cáo này đơn giản và thiếu sức hấp dẫn.

  • 他说话平铺直叙,没有一点幽默感。

    tā shuō huà píng pū zhí xù,méiyǒu yīdiǎn yōumèi gǎn

    Anh ta nói chuyện thẳng thắn, không có chút hài hước nào