应者云集 Yìng zhě yún jí Nhiều người hưởng ứng và tập trung

Explanation

形容响应的人很多,像云一样聚集在一起。

Mô tả một số lượng lớn người đáp lại lời kêu gọi và tập trung lại với nhau, giống như những đám mây trên trời.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,其才华横溢,名震天下。一日,他来到一座热闹的城市,准备举办一场诗会。消息一出,便如春雷乍动,传遍了大江南北。诗会的日期临近,人们纷纷从各地赶来,都想一睹诗仙的风采,聆听他那富有感染力的诗篇。诗会当天,城中更是人山人海,应者云集,就连城外的乡民也慕名而来。李白站在高台上,看着台下黑压压的人群,心中充满了欣慰与自豪。他朗诵的诗歌声情并茂,引来阵阵喝彩,人们沉浸在他的诗歌世界里,久久不愿离去。这场诗会,不仅展现了李白的非凡才华,也体现了当时人们对诗歌的热爱。

huashuo tangchao shiqi yige mingjiao libai de shiren qitai huanyiyiji mingzhen tianxia yiri ta laidao yizuonao de chengshi zhunbei juban yichang shihui xiaoxi yichu bian ru chunlei zha dong chuanbian le dajiangnanbei shihui de riqi linjin renmen fenfen cong gediji ganlai douxiang yidu shixian defengcai lingting ta na fuyou ganranlide shipian shihui dangtian chengzhong gengshi renshanhaiy yingzhe yunji lianchengwai de xiangmin ye muning erlai libai zhanzai gaotaishang kanzhe taixia hei ya ya de renqun xinzong chongman le xinwei yu zihao ta langsong de shige shengqing bingmao yinlai zhenzhen hecai renmen chenjin zai ta de shige shijie li jiujiu bu yuan liqu zhechang shihui bujin zhanxian le libai de feifan caihua ye tixian le dangshi renmen dui shige de re'ai

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng của mình. Một ngày nọ, ông đến một thành phố nhộn nhịp và chuẩn bị tổ chức một buổi hội thơ. Ngay khi tin tức lan truyền, nó lan rộng khắp cả nước. Càng gần đến ngày hội thơ, người dân từ khắp các vùng miền đổ về thành phố, mong muốn được chứng kiến sự hiện diện của nhà thơ và lắng nghe những vần thơ hấp dẫn của ông. Vào ngày hội thơ, thành phố chật kín người; thậm chí cả những người dân làng từ ngoại thành cũng đến để chứng kiến sự kiện. Lý Bạch, đứng trên một bục cao, cảm thấy hài lòng và tự hào khi nhìn thấy biển người phía dưới. Bài thơ ông đọc lên một cách say sưa đã nhận được sự hoan hô nồng nhiệt, và khán giả hoàn toàn bị cuốn hút bởi nghệ thuật của ông.

Usage

多用于书面语,形容响应的人很多。

duoyongyu shumianyu xingrong yingxiang de ren henduo

Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ viết, để mô tả nhiều người phản hồi.

Examples

  • 这次活动,应者云集,场面十分壮观!

    zheci huodong yingzhe yunji changmian shifen zhuangguan

    Sự kiện này thu hút rất nhiều người tham dự, cảnh tượng vô cùng hoành tráng!

  • 他的演讲非常精彩,应者云集,掌声雷动。

    ta de yanjiang feichang jingcai yingzhe yunji zhangsheng leidong

    Bài phát biểu của ông ấy rất tuyệt vời, rất nhiều người tham dự và vỗ tay nhiệt liệt..