张灯结彩 Treo đèn lồng và ruy băng nhiều màu sắc
Explanation
张灯结彩,指的是挂上灯笼,系上彩绸,形容节日或喜庆场合的景象,通常指喜庆热闹的场面。
Treo đèn lồng và ruy băng nhiều màu sắc, miêu tả cảnh tượng của một lễ hội hoặc dịp lễ kỷ niệm, thường tràn đầy niềm vui và sự sống động.
Origin Story
一年一度的元宵节到了,家家户户都开始张灯结彩。老街上的店铺,早早地挂起了红灯笼,门口摆上了鲜花和盆栽。孩子们提着彩灯,在街上欢快地跑来跑去。大人们则忙着准备丰盛的晚餐,以及各种美味的汤圆。夜幕降临,家家户户的灯火通明,映照着人们的笑脸。大街小巷,人声鼎沸,热闹非凡。鞭炮声此起彼伏,更增添了节日的喜庆气氛。人们一边赏花灯,猜灯谜,一边吃着汤圆,享受着节日的快乐。这热闹的景象,一直持续到深夜,直到人们依依不舍地回家休息。
Tết Nguyên tiêu hàng năm đã đến, và mọi nhà bắt đầu trang trí đèn lồng và dải ruy băng nhiều màu sắc. Các cửa hàng trên phố cổ đã treo đèn lồng đỏ từ sớm, và đặt hoa cùng chậu cây ở cửa ra vào. Trẻ em mang đèn lồng nhiều màu sắc và chạy vui vẻ trên đường phố. Người lớn thì bận rộn chuẩn bị bữa tối thịnh soạn và nhiều loại bánh trôi nước ngon tuyệt. Khi đêm xuống, mọi nhà đều sáng rực, phản chiếu nụ cười của mọi người. Trên đường phố và các con hẻm, tiếng nói cười của mọi người tràn ngập không gian. Tiếng pháo nổ càng làm tăng thêm không khí lễ hội. Mọi người tận hưởng lễ hội bằng cách ngắm đèn lồng, đoán câu đố và ăn bánh trôi nước. Cảnh tượng nhộn nhịp này kéo dài đến tận khuya, cho đến khi mọi người luyến tiếc ra về để nghỉ ngơi.
Usage
张灯结彩常用于描写节日或喜庆场合的热闹景象,作谓语或状语使用。
Treo đèn lồng và ruy băng nhiều màu sắc thường được dùng để miêu tả cảnh tượng náo nhiệt trong các lễ hội hoặc dịp lễ kỷ niệm, được dùng làm vị ngữ hoặc trạng ngữ.
Examples
-
元宵节晚上,家家户户张灯结彩,喜气洋洋。
yuan xiao jie wan shang jia jia hu hu zhang deng jie cai xi qi yang yang
Vào đêm Tết Nguyên Đán, nhà nào cũng được trang trí đèn lồng và cờ màu sắc sặc sỡ.
-
春节期间,大街小巷张灯结彩,热闹非凡。
chun jie qi jian da jie xiao xiang zhang deng jie cai re nao fei fan
Trong dịp Tết Nguyên Đán, đường phố và các con hẻm được trang trí rực rỡ