弥留之际 mí liú zhī jì giây phút hấp hối

Explanation

弥留之际指人快要死去的时候。

Thành ngữ “弥留之际” chỉ thời điểm một người sắp chết.

Origin Story

夕阳西下,老渔夫李大爷躺在床上,气息微弱。他弥留之际,紧紧握着孙子的手,呢喃着什么。孙子凑近耳边,听到爷爷断断续续地说:"海…很美…别忘了…", 李大爷年轻时是个勇敢的海员,曾经历过无数次惊涛骇浪,但他最爱的还是平静的海面,以及那份守护家人平安的责任。他的一生,都在与大海搏斗,为家人创造更好的生活。现在,在弥留之际,他仍然挂念着大海,以及他挚爱的家人。孙子泪流满面,他知道爷爷的心愿,他会继承爷爷的遗志,守护家人,继续热爱大海。

xīyáng xīxià, lǎo yúfū lǐ dàyé tǎng zài chuáng shang, qìxī wēiruò. tā mí liú zhī jì, jǐn jǐn wòzhe sūnzi de shǒu, nínánzhe shénme. sūnzi còujìn ěrbiān, tīngdào yéye duànduàn xùxù de shuō: 'hǎi… hěn měi… bié wàng le…'

Khi mặt trời lặn, lão ngư dân Lý Đại Nghiệp nằm yếu ớt trên giường. Trong những giây phút hấp hối, ông nắm chặt tay cháu mình, lẩm bẩm điều gì đó. Cháu trai đến gần tai ông, nghe ông nội nói lắp bắp: “Biển… thật đẹp… đừng quên…” Lý Đại Nghiệp thời trẻ là một thủy thủ can đảm, đã trải qua vô số cơn bão, nhưng điều ông yêu thích nhất là biển cả yên tĩnh và trách nhiệm bảo vệ sự an toàn của gia đình mình. Ông dành cả đời mình chiến đấu với biển cả, tạo ra cuộc sống tốt đẹp hơn cho gia đình. Giờ đây, khi sắp lìa đời, ông vẫn còn lo lắng về biển cả và gia đình thân yêu của mình. Cháu trai ông bật khóc. Cậu biết nguyện vọng của ông nội. Cậu sẽ kế thừa di nguyện của ông nội, bảo vệ gia đình và tiếp tục yêu biển cả.

Usage

用于描写人临死前的状态。

yòng yú miáoxiě rén lín sǐ qián de zhuàngtài

Được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người trước khi chết.

Examples

  • 弥留之际,老人紧紧握着孙子的手。

    mí liú zhī jì, lǎorén jǐn jǐn wòzhe sūnzi de shǒu.

    Lúc hấp hối, ông lão nắm chặt tay cháu mình.

  • 他弥留之际,终于说出了真相。

    tā mí liú zhī jì, zhōngyú shuō chūle zhēnxiàng

    Ông ta cuối cùng đã tiết lộ sự thật khi đang hấp hối.