强作解人 qiǎng zuò jiě rén giả vờ hiểu

Explanation

指不明真意而乱发议论。比喻对某事物不了解,却装作很懂的样子,随意评论,往往会出错。

Chỉ những người đưa ra bình luận ngẫu nhiên mà không hiểu ý nghĩa thực sự. Nó miêu tả một người không hiểu điều gì đó, nhưng lại giả vờ hiểu, và đưa ra những bình luận tùy tiện, thường dẫn đến sai lầm.

Origin Story

东晋时期,谢安年轻时对战国时期赵国公孙龙著的《白马论》不能理解,就去向金紫光禄大夫阮裕请教。阮裕写了一篇解说《白马论》的文章交给谢安。谢安对他的解说文更加看不明白,又去请教他。阮裕自叹道:‘非但能言人不可得,正索解人亦不得。’这便是“强作解人”的典故。谢安虽为名士,但在面对复杂难懂的《白马论》时,也无法真正理解其含义,更无法做到准确地解释。而阮裕虽然试图解释,却依然无法让谢安满意,这说明有些问题并非轻易就能解释清楚,也并非任何人都能轻易解读。这故事告诉我们,在面对自己不熟悉的领域或问题时,谦虚谨慎的态度更为重要,切忌盲目自信,强作解人。

dōng jìn shíqī, xiè ān nián qīng shí duì zhànguó shíqī zhào guó gōngsūn lóng zhù de 《báimǎ lùn》 bù néng lǐjiě, jiù qù xiàng jīn zǐ guānglù dàfū ruǎn yù qǐngjiào. ruǎn yù xiě le yī piān jiěshuō 《báimǎ lùn》 de wénzhāng jiāo gěi xiè ān. xiè ān duì tā de jiěshuō wén gèngjiā kàn bù míngbai, yòu qù qǐngjiào tā. ruǎn yù zì tàn dào: ‘fēi dàn néng yán rén bù kě dé, zhèng suǒ jiě rén yì bù dé.’ zhè biàn shì “qiǎng zuò jiě rén” de diǎngù. xiè ān suī wèi míngshì, dàn zài miàn duì fùzá nándǒng de 《báimǎ lùn》 shí, yě wúfǎ zhēnzhèng lǐjiě qí hànyì, gèng wúfǎ zuòdào zhǔnquè de jiěshì. ér ruǎn yù suīrán shìtú jiěshì, què yīrán wúfǎ ràng xiè ān mǎnyì, zhè shuōmíng yǒuxiē wèntí bìng fēi qīngyì jiù néng jiěshì qīngchǔ, yě bìng fēi rènhé rén dōu néng qīngyì jiědú. zhè gùshì gàosù wǒmen, zài miàn duì zìjǐ bù shúxī de lǐngyù huò wèntí shí, qiānxū jǐn shèn de tàidu gèng wéi zhòngyào, qiē jì mángmù zìxìn, qiǎng zuò jiě rén.

Trong triều đại nhà Tấn Đông, khi còn trẻ, Xie An không hiểu được “Luận về ngựa trắng” của Công Tôn Long thời Chiến Quốc, nên đã đến hỏi quan đại thần Ruan Du. Ruan Du viết một bài văn giải thích “Luận về ngựa trắng” và đưa cho Xie An. Xie An vẫn không hiểu lời giải thích của ông và hỏi lại. Ruan Du thở dài: “Không chỉ khó tìm người giỏi giải thích, mà còn khó tìm người hiểu được lời giải thích.” Đây là giai thoại “giả vờ hiểu”. Mặc dù Xie An là một học giả nổi tiếng, nhưng ông không thực sự hiểu được “Luận về ngựa trắng” phức tạp và khó hiểu đó, chứ đừng nói đến việc giải thích chính xác. Mặc dù Ruan Du đã cố gắng giải thích, nhưng ông vẫn không làm hài lòng Xie An, điều này cho thấy một số vấn đề không dễ dàng giải thích, và không phải ai cũng có thể dễ dàng diễn giải chúng. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng thái độ khiêm tốn và thận trọng quan trọng hơn khi đối mặt với các lĩnh vực hoặc vấn đề không quen thuộc. Tránh việc tự tin thái quá và giả vờ hiểu biết.

Usage

常用来形容对某事物不了解,却装作很懂的样子,随意评论,往往会出错。

cháng yòng lái xíngróng duì mǒu shìwù bù lěujiě, què zhuāng zuò hěn dǒng de yàngzi, suíyì pínglùn, wǎngwǎng huì chūcuò

Thường được dùng để miêu tả một người không hiểu điều gì đó, nhưng lại giả vờ hiểu, và đưa ra những bình luận tùy tiện, thường dẫn đến sai lầm.

Examples

  • 他总是强作解人,评论别人的作品,结果总是闹笑话。

    tā zǒng shì qiǎng zuò jiě rén, pínglùn biérén de zuòpǐn, jiéguǒ zǒng shì nào xiàohua

    Anh ta luôn tỏ ra hiểu biết và bình luận về tác phẩm của người khác, điều đó luôn dẫn đến những trò cười.

  • 对于自己不了解的事情,不要强作解人,以免贻笑大方。

    duìyú zìjǐ bù lěujiě de shìqíng, bùyào qiǎng zuò jiě rén, yǐmiǎn yíxiào dàfang

    Đừng giả vờ hiểu những điều bạn không hiểu, kẻo bị người ta cười