知己知彼 Biết mình biết địch
Explanation
这个成语出自《孙子兵法》,意思是说,如果对敌我双方的情况都能了解透彻,打起仗来就可以立于不败之地。现在也常用来比喻在做任何事情之前,都要先了解自己的情况和对手的情况,才能做到有的放矢,取得成功。
Thành ngữ này xuất phát từ "Binh pháp Tôn Tử", có nghĩa là nếu một người hiểu rõ hoàn cảnh của mình và của kẻ thù, họ có thể bất bại trong trận chiến. Hiện nay, nó cũng thường được dùng để minh họa rằng trước khi làm bất cứ việc gì, người ta phải hiểu rõ hoàn cảnh của mình và của đối thủ, để hành động có mục đích và đạt được thành công.
Origin Story
春秋时期,吴国和越国经常发生战争,吴王阖闾派伍子胥去攻打越国,结果大败而归。阖闾很不高兴,问伍子胥失败的原因。伍子胥说:“我们对越国的情况不了解,所以才会打败仗。”阖闾听后很后悔,便让伍子胥认真研究越国的形势,并派他再次攻打越国。这次,伍子胥在充分了解越国情况的基础上,制定了周密的作战计划,最后取得了胜利。这个故事告诉我们,只有知己知彼,才能百战不殆。
Thời Xuân Thu, nước Ngô và nước Việt thường xuyên xảy ra chiến tranh. Ngô vương Cáp Lư phái Ngô Tự Xú đi đánh nước Việt, nhưng lại đại bại mà về. Cáp Lư rất không vui, hỏi Ngô Tự Xú nguyên nhân thất bại. Ngô Tự Xú nói: “Chúng ta không hiểu rõ tình hình nước Việt, cho nên mới bị đánh bại.” Cáp Lư nghe xong rất hối hận, liền sai Ngô Tự Xú nghiên cứu kỹ tình hình nước Việt, lại sai ông ta đi đánh nước Việt lần nữa. Lần này, sau khi hiểu rõ tình hình nước Việt, Ngô Tự Xú đã lập ra kế hoạch tác chiến chu đáo, cuối cùng đã giành được thắng lợi. Câu chuyện này cho chúng ta thấy, chỉ có biết mình biết địch, mới có thể trăm trận trăm thắng.
Usage
常用于军事、政治、商业等领域,形容在竞争中,要充分了解自己和对手的情况,才能立于不败之地。
Thường được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, chính trị và kinh doanh để miêu tả rằng trong cạnh tranh, người ta phải hiểu rõ hoàn cảnh của mình và của đối thủ để có thể bất bại.
Examples
-
商场如战场,知己知彼,百战不殆。
shang chang ru zhan chang,zhi ji zhi bi,bai zhan bu dai
Thị trường như một chiến trường; biết mình biết địch mới có thể chiến thắng.
-
要打胜仗,必须知己知彼,才能制定出有效的作战方案。
yao da sheng zhang,bi xu zhi ji zhi bi,cai neng zhi ding chu you xiao de zuo zhan fang an
Để thắng trận, phải biết mình biết địch, mới có thể lập ra kế hoạch tác chiến hiệu quả.