心事重重 lo lắng
Explanation
形容心里有很多烦心事或担忧,感到沉重。
Được sử dụng để mô tả một người có nhiều lo lắng hoặc bất an và cảm thấy gánh nặng vì chúng.
Origin Story
老张是一位勤劳的农民,他辛勤耕耘,盼望着秋收能有个好收成。然而,今年天公不作美,持续的干旱让庄稼颗粒无收,老张为此心事重重。他夜不能寐,常常一个人坐在田埂上,望着干裂的土地,唉声叹气。他担心收成不好,无法偿还贷款,更担心来年一家老小的生活怎么办。村里的其他人也一样,大家都面临着同样的困境,整个村庄都笼罩在一片愁云惨雾之中。老张尝试着向政府寻求帮助,但得到的答复却让他更加心烦意乱。然而,老张并没有放弃,他坚信只要坚持不懈地努力,总有一天会度过难关。他开始积极地学习新的农业技术,希望来年能有所改变。他参加了政府组织的培训班,学习先进的种植方法,并积极与其他农民交流经验,分享心得。日子一天天过去,老张的心事也逐渐减少,他开始对未来充满了希望。在政府和村民的共同努力下,村庄逐渐恢复了生机。老张也在来年获得了丰收,不仅偿还了贷款,还改善了家里的生活条件,从此过上了幸福的生活。
Ông Lão Trương là một người nông dân cần cù, chăm chỉ làm việc, hy vọng có được vụ mùa bội thu vào mùa thu. Tuy nhiên, năm nay thời tiết khắc nghiệt, hạn hán kéo dài dẫn đến mất mùa hoàn toàn. Ông Lão Trương vô cùng lo lắng về điều này. Ông không ngủ được vào ban đêm và thường ngồi một mình bên bờ ruộng, nhìn đất nứt nẻ, thở dài. Ông lo lắng về vụ mùa thất bát, không thể trả nợ, và lo lắng hơn nữa về cuộc sống của gia đình ông vào năm sau. Những người khác trong làng cũng vậy, tất cả đều phải đối mặt với cùng một hoàn cảnh, cả làng chìm trong bầu không khí u ám. Ông Lão Trương đã cố gắng tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính phủ, nhưng câu trả lời khiến ông càng thêm bối rối. Tuy nhiên, ông Lão Trương không bỏ cuộc. Ông tin chắc rằng chỉ cần kiên trì nỗ lực, ông sẽ vượt qua được khó khăn. Ông bắt đầu tích cực học hỏi những kỹ thuật nông nghiệp mới, hy vọng có sự thay đổi vào năm sau. Ông tham gia các lớp đào tạo do chính phủ tổ chức, học hỏi những phương pháp trồng trọt tiên tiến và tích cực trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ những hiểu biết với những người nông dân khác. Ngày qua ngày, nỗi lo lắng của ông Lão Trương dần dần giảm bớt, và ông bắt đầu lạc quan về tương lai. Nhờ những nỗ lực chung của chính phủ và người dân trong làng, làng mạc dần dần hồi sinh. Ông Lão Trương cũng có được vụ mùa bội thu vào năm sau, không chỉ trả hết nợ mà còn cải thiện điều kiện sống của gia đình mình, từ đó sống hạnh phúc.
Usage
作谓语、定语;表示心里有很多顾虑和担忧。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; thể hiện rằng ai đó có nhiều lo lắng và bất an.
Examples
-
他最近心事重重,总是愁眉苦脸的。
tā zuìjìn xīnshì chóngzhòng, zǒngshì chóuméi kǔliǎn de.
Gần đây anh ấy luôn lo lắng, luôn cau có.
-
考试临近,同学们都心事重重,不敢懈怠。
kǎoshì línjìn, tóngxuémen dōu xīnshì chóngzhòng, bù gǎn xièdài
Kỳ thi sắp đến, các sinh viên đều lo lắng và không dám lơ là..