心服口服 tâm phục khẩu phục
Explanation
指真心诚意地信服,表示完全服气。
Điều này có nghĩa là tin tưởng một cách chân thành và toàn tâm toàn ý, thể hiện sự hoàn toàn tin tưởng.
Origin Story
从前,有个村子,村里有个老木匠,技艺高超,人人都很佩服他。一天,村里来了个年轻木匠,自称技艺更胜一筹。老木匠觉得有些怀疑,就提出比试。比试结果,年轻木匠的工艺精湛,让老木匠心服口服。老木匠不仅没有嫉妒,反而虚心向年轻木匠学习,最终将自己的手艺提升到了新的高度,在村子里继续广受好评。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một người thợ mộc già rất khéo léo. Một hôm, có một người thợ mộc trẻ đến, tự nhận mình còn khéo léo hơn. Người thợ mộc già tuy nghi ngờ, nhưng vẫn đồng ý thi tài. Trong cuộc thi, tay nghề của người thợ mộc trẻ thật điêu luyện đến nỗi người thợ mộc già hoàn toàn tâm phục khẩu phục. Thay vì ghen tị, người thợ mộc già khiêm tốn học hỏi từ người trẻ, cuối cùng nâng cao tay nghề lên một tầm cao mới và vẫn được kính trọng trong làng.
Usage
形容真心诚意地信服。
Mô tả sự tin tưởng chân thành và trọn vẹn.
Examples
-
经过老师的讲解,他终于心服口服地接受了这个事实。
jingguo laoshi de jiangjie, ta zhongyu xinfukuofu de jieshoule zhege shishi.
Sau khi giáo viên giảng giải, cuối cùng anh ấy cũng chấp nhận sự thật một cách đầy thuyết phục.
-
面对确凿的证据,他不得不心服口服地认罪。
mian dui quezao de zhengju, ta budebu xinfukuofu de renzui.
Trước những bằng chứng không thể chối cãi, anh ta buộc phải nhận tội một cách tâm phục khẩu phục.