愤愤不平 fen fen bu ping Phẫn nộ

Explanation

形容心中不服,感到气愤的样子。

Mô tả trạng thái không hài lòng và tức giận trong lòng.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,才华横溢,却屡试不第。一次,他与好友在酒楼饮酒,听到邻桌一群官员在谈论朝政,言语之间尽是阿谀奉承,对百姓疾苦漠不关心。李白听了,心中愤愤不平,拍案而起,吟诵起自己创作的诗歌,抒发胸中郁闷之情。诗歌慷慨激昂,直指时弊,引得酒楼众人纷纷侧目。李白的朋友见状,劝他少说两句,以免招惹祸端。但李白却义愤填膺,坚持要为百姓鸣不平。最终,他被官兵带走,押入大牢。尽管如此,李白依然没有后悔,因为他觉得,即使身陷囹圄,也要坚持自己的理想,为正义而战。这便是他愤愤不平的真实写照。

huashuo tangchao shiqi, you ge ming jiao libaide shusheng, caihua hengyi, que lushi bude. yici, ta yu haoyou zai jiulou yinjiu, tingdao linzhu yiqun guanli zai tanlun chaozheng, yanyujianshi jin shi ayu fengcheng, dui baixing jiku mobuguanxin. li bai ting le, xinzhong fenfenbuping, paian erqi, yinsong qi zijichuangzuode shige, shufaba xiongzong yumen zhiqing. shige kangkai jiangang, zhizhi shibi, yindui jiulou zhongren fenfen cemo. li bai de pengyou jianguan, quan ta shaoshuo liangju, yimian zhaore huoduan. dan li bai que yifentianying, jianchi yao wei baixing mingbuping. zhongjiu, ta bei guanbing daizou, yayin dalao. jinguiruci, li bai yiran meiyou houhui, yinwei ta juede, jishi shenxian lingyu, yao jianchi zijide lixiang, wei zhengyi erzhan. zhe bian shi ta fenfenbuping de zhenshi xiezhao.

Ở Trung Quốc cổ đại, sống một học giả tài năng tên là Lý Bạch, những tác phẩm xuất sắc của ông đã bị bỏ qua trong kỳ thi tuyển chọn quan lại. Một ngày nọ, khi đang uống rượu với bạn bè, ông nghe thấy các quan lại ở bàn bên cạnh đang bàn luận về các vấn đề triều đình, lời lẽ của họ đầy lời xu nịnh và thờ ơ với nỗi khổ của người dân thường. Cơn giận của Lý Bạch bùng nổ. Ông đứng dậy, giọng nói vang vọng sự phẫn nộ chính đáng, đọc thơ của mình để bày tỏ sự phẫn nộ. Quán rượu náo loạn. Bạn bè của ông cảnh báo về sự nguy hiểm, nhưng Lý Bạch, trái tim ông rực cháy vì công lý, đã từ chối lùi bước. Cuối cùng, ông bị bỏ tù vì sự can đảm của mình. Tuy nhiên, ngay cả khi trong tù, ông vẫn không hối hận, vì ông cảm thấy mình đã làm điều đúng đắn.

Usage

表示对某种情况感到不满和愤怒。

biaoshi dui mouzhong qingkuang gandao bubuman he nufen

Để bày tỏ sự không hài lòng và tức giận về một tình huống cụ thể.

Examples

  • 他考试没考好,心里愤愤不平。

    ta kaoshi mei kao hao,xinli fenfenbuping.

    Anh ấy thi rớt và rất tức giận.

  • 看到别人升职加薪,他愤愤不平,觉得不公平

    kandao bieren shengzhi jiaxin,ta fenfenbuping,juede bugongping

    Anh ấy tức giận vì những người khác được thăng chức và cảm thấy điều đó không công bằng