心浮气盛 nóng vội
Explanation
形容人性格浮躁,态度傲慢。
Miêu tả một người có tính khí bốc đồng và kiêu ngạo.
Origin Story
从前,有个年轻人名叫张华,他自小聪明好学,但性格却十分心浮气盛。一次,他参加县里举办的书法比赛,本来很有希望获奖,但他却因为临近比赛时心急如焚,写字时过于着急,结果发挥失常,名落孙山。他十分沮丧,反省自己,才明白心浮气盛不仅影响了自己的学习和生活,也阻碍了自己取得成功。从此,他开始认真学习,调整心态,逐渐变得沉稳冷静,最终在之后取得很大的成功。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Trương Hoa. Từ nhỏ anh đã thông minh và chăm chỉ học hành, nhưng tính cách lại rất nóng vội. Một lần, anh tham gia cuộc thi thư pháp do huyện tổ chức. Ban đầu anh rất hy vọng sẽ đoạt giải, nhưng khi cuộc thi đến gần, anh lại vô cùng lo lắng, viết chữ quá vội vàng, dẫn đến kết quả thi đấu bất thường, và anh không giành được bất kỳ giải thưởng nào. Anh rất thất vọng và tự phản tỉnh bản thân trước khi nhận ra rằng sự nóng vội không chỉ ảnh hưởng đến việc học tập và cuộc sống của anh, mà còn cản trở thành công của anh. Từ đó, anh bắt đầu học tập chăm chỉ, điều chỉnh tâm lý, dần dần trở nên điềm tĩnh và bình tĩnh, cuối cùng đã đạt được thành công lớn sau này.
Usage
用于形容人的性格或行为。
Được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi của một người.
Examples
-
年轻人做事要沉稳,不要心浮气盛。
ningrén zuòshì yào chénwěn, bùyào xīnfúqìshèng.
Người trẻ tuổi cần bình tĩnh và ổn định trong công việc, đừng hấp tấp.
-
他心浮气盛,做事缺乏耐心。
tā xīnfúqìshèng, zuòshì quēfá nàixīn
Anh ta hấp tấp và thiếu kiên nhẫn trong công việc.