不骄不躁 Bù Jiāo Bù Zào Không kiêu ngạo và không hấp tấp

Explanation

指人不骄傲,不急躁。形容人态度谦逊,工作谨慎踏实。

Điều này có nghĩa là không kiêu ngạo và không hấp tấp. Nó miêu tả một người có thái độ khiêm tốn, làm việc cẩn thận và tỉ mỉ.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的书生,他天资聪颖,文采飞扬,年纪轻轻便名满天下。然而,面对盛名,李白始终保持着谦逊的态度,从不骄傲自满,也不急躁冒进。他潜心学习,不断提升自己的学识和修养,以平和的心态对待一切。有一次,一位朝廷官员向他请教治国之道,李白并没有居高临下地指点江山,而是耐心地阐述自己的观点,并虚心听取官员的意见,最终为官员解开了心中的疑惑。李白的事迹广为流传,后人赞扬他不仅才华横溢,而且谦逊谨慎,不骄不躁,堪称典范。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shūshēng, tā tiānzī cōngyǐng, wéncǎi fēiyáng, niánjì qīngqīng biàn míng mǎn tiānxià. rán'ér, miànduì shèngmíng, lǐ bái shǐzhōng bǎochí zhe qiānxùn de tàidu, cóng bù jiāo'ào zìmǎn, yě bù jízào mào jìn. tā qiányīn xuéxí, bùduàn tíshēng zìjǐ de xuéshí hé xiūyǎng, yǐ pínghéng de xīntài duìdài yīqiè. yǒu yī cì, yī wèi chéngtíng guānyuán xiàng tā qǐngjiào zhìguó zhīdào, lǐ bái bìng méiyǒu jū gāo lìnxìa de zhǐdiǎn jiāngshān, érshì nàixīn de chǎnshù zìjǐ de guāndiǎn, bìng xūxīn tīngqǔ guānyuán de yìjiàn, zuìzhōng wèi guānyuán jiěkāi le xīnzhōng de yíhuò. lǐ bái de shìjì guǎng wèi liúchuán, hòurén zànyáng tā bùjǐn cáihuá héngyì, érqiě qiānxùn jǐnshèn, bù jiāo bù zào, kān chēng diǎnfàn。

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người được trời phú cho tài năng xuất chúng và khả năng văn chương, đã nổi tiếng từ khi còn trẻ. Tuy nhiên, ngay cả khi đối mặt với danh tiếng, Lý Bạch vẫn luôn giữ thái độ khiêm nhường, không kiêu ngạo cũng không hấp tấp. Ông cống hiến hết mình cho việc học tập, không ngừng trau dồi kiến thức và tu dưỡng đạo đức, và duy trì thái độ điềm tĩnh trước mọi việc. Có lần, một quan lại triều đình đã xin ông lời khuyên về cách cai trị. Lý Bạch không ra lệnh bằng giọng điệu hống hách, mà kiên nhẫn giải thích quan điểm của mình và lắng nghe cẩn thận ý kiến của quan lại, do đó đã giải quyết được những nghi ngờ trong lòng vị quan này. Câu chuyện về Lý Bạch được lan truyền rộng rãi, và các thế hệ sau đã ca ngợi ông không chỉ vì tài năng xuất chúng mà còn vì sự khiêm nhường, thận trọng và điềm tĩnh của ông—một tấm gương sáng thực sự.

Usage

通常用于形容人做事或为人处世的态度。

tōngcháng yòng yú xíngróng rén zuòshì huò wéirén chǔshì de tàidu。

Thường được sử dụng để mô tả thái độ của một người trong công việc hoặc khi giao tiếp với người khác.

Examples

  • 李明同学学习认真,不骄不躁,最终取得了优异的成绩。

    lǐ míng tóngxué xuéxí rènzhēn, bù jiāo bù zào, zuìzhōng qǔdé le yōuyì de chéngjī.

    Bạn Li Minh học tập chăm chỉ, không kiêu ngạo cũng không hấp tấp, cuối cùng đã đạt được kết quả xuất sắc.

  • 面对突如其来的荣誉,他依然保持着不骄不躁的态度。

    miànduì tū rú qí lái de róngyù, tā yīrán bǎochí zhe bù jiāo bù zào de tàidu。

    Trước vinh dự bất ngờ, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn và bình tĩnh.