心血来潮 bỗng dưng nảy ra ý định
Explanation
心血来潮指心里突然或偶然起了一个念头。
Một ý nghĩ hoặc mong muốn nảy sinh đột ngột trong tâm trí.
Origin Story
话说太乙真人,一日静坐,忽觉心血来潮,预感弟子哪吒将有意外。果然,不久后,哪吒在陈塘关惹是生非,与龙王三太子发生冲突,闹得天翻地覆。太乙真人顾不得清修,立刻下山,化解了这场风波,并护送哪吒回山。这段故事说明,心血来潮并非毫无缘由,有时预示着将要发生的事情,也提醒人们要重视突发的灵感和预感。
Người ta kể rằng, một hôm Thái Ất chân nhân đang ngồi thiền định, bỗng nhiên ông cảm thấy một linh cảm và dự đoán rằng đệ tử của ông là Na Tra sẽ gặp tai nạn. Quả nhiên, không lâu sau, Na Tra gây rối ở Trần Đường Quan, xung đột với Tam thái tử Long Vương, gây nên một cuộc hỗn loạn lớn. Thái Ất chân nhân không thể tiếp tục tu luyện, liền lập tức xuống núi, giải quyết xung đột và hộ tống Na Tra trở về núi. Câu chuyện này minh họa rằng linh cảm đột ngột không phải không có lý do, đôi khi nó báo trước những sự việc sắp xảy ra, và nhắc nhở chúng ta cần chú ý đến những linh cảm và điềm báo bất ngờ.
Usage
形容心里突然产生某种念头或想法。
Để miêu tả sự xuất hiện đột ngột của một ý nghĩ hoặc cảm xúc.
Examples
-
他心血来潮,决定去西藏旅游。
tā xīn xuè lái cháo, juédìng qù Xīzàng lǚyóu.
Anh ấy chợt nảy ra ý định đi du lịch Tây Tạng.
-
我心血来潮,给他写了一封信。
wǒ xīn xuè lái cháo, gěi tā xiě le yī fēng xìn
Tôi chợt nảy ra ý định viết thư cho anh ấy.