志士仁人 Những người yêu nước
Explanation
志士仁人指的是那些有理想、有抱负,并且有崇高道德情操的人。他们为了国家、民族的大义,能够舍生取义,不怕牺牲。
志士仁人 (zhìshì rénrén) chỉ những người có lý tưởng, hoài bão và phẩm chất đạo đức cao thượng. Vì chính nghĩa dân tộc, họ có thể hy sinh bản thân và không sợ chết.
Origin Story
春秋时期,晋国发生内乱,奸臣当道,百姓民不聊生。一位名叫介子推的志士,为了匡扶正义,毅然辞官隐退,带着年迈的母亲隐居在深山之中。他深知,以一己之力难以改变现状,便选择用自己的方式默默守护国家,祈祷国家早日安定。介子推的举动,感动了许多人,他们纷纷效仿,在民间形成了爱国爱家的良好风气。介子推的故事,也成为了后世志士仁人的典范,激励着一代又一代人为了国家和人民的利益而不懈奋斗。
Thời Xuân Thu, nước Tấn xảy ra nội loạn, quan tham hoành hành, dân chúng lầm than. Một người yêu nước tên là Giới Tử Thôi, để khôi phục công lý, đã dứt khoát từ quan ẩn cư cùng mẹ già trong núi sâu. Ông biết một mình không thể thay đổi hiện trạng, nên chọn cách âm thầm bảo vệ đất nước, cầu nguyện cho đất nước sớm bình yên. Hành động của Giới Tử Thôi cảm động nhiều người, họ noi gương, tạo nên trong dân gian một bầu không khí yêu nước thương nhà tốt đẹp. Câu chuyện về Giới Tử Thôi trở thành tấm gương sáng cho những người yêu nước đời sau, khích lệ thế hệ này đến thế hệ khác phấn đấu vì lợi ích của đất nước và nhân dân.
Usage
志士仁人通常用作主语、宾语或定语,用来赞扬那些为国家、民族做出贡献的人。
志士仁人 (zhìshì rénrén) thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ để ca ngợi những người có đóng góp cho đất nước và dân tộc.
Examples
-
那些志士仁人为了国家甘愿牺牲自己。
nàxiē zhìshì rénrén wèile guójiā gānyuàn xīshēng zìjǐ
Những người yêu nước đó sẵn sàng hy sinh bản thân vì đất nước.
-
历史上有很多志士仁人为了民族大义而不惜牺牲自己的生命。
lìshǐ shàng yǒu hěn duō zhìshì rénrén wèile mínzú dà yì ér bù xī xīshēng zìjǐ de shēngmìng
Trong lịch sử, nhiều người yêu nước đã hy sinh tính mạng của họ vì đại nghĩa dân tộc.
-
我们应该学习古代志士仁人的高尚情操。
wǒmen yīnggāi xuéxí gǔdài zhìshì rénrén de gāoshàng qíngcáo
Chúng ta nên học hỏi tinh thần cao cả của những người yêu nước thời xưa.