忠臣义士 quan lại trung thành và người dân chính trực
Explanation
指对国家或君主忠诚,有正义感和节操的人。
Chỉ những người trung thành với đất nước hoặc quốc vương của họ, và có tinh thần công bằng và liêm chính.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。一位名叫关羽的武将,因其忠义无双而闻名天下。他本是刘备帐下的大将,对刘备忠心耿耿,肝脑涂地。在赤壁之战后,曹操占据荆州,欲招降关羽,许以高官厚禄。但关羽始终不为所动,他念及与刘备的兄弟情义,以及对汉室的忠诚,毅然决然地拒绝了曹操的诱惑。后投奔刘备,共同成就蜀汉霸业,成为后世传颂的忠臣义士的典范。他的忠义精神,千百年来一直激励着后人,成为中华民族传统美德的象征。
Vào cuối thời Đông Hán, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, các thế lực tranh giành quyền lực. Một vị tướng tên Quan Vũ nổi danh nhờ lòng trung nghĩa tuyệt vời. Ông là tướng lĩnh cao cấp dưới trướng Lưu Bị và hết lòng trung thành với ông. Sau khi Tào Tháo chiếm đóng Kinh Châu, ông ta tìm cách mua chuộc Quan Vũ bằng chức tước và của cải. Nhưng Quan Vũ vẫn kiên quyết, nhớ về tình anh em với Lưu Bị và lòng trung thành với nhà Hán, ông dứt khoát từ chối lời dụ dỗ của Tào Tháo. Sau đó, ông gia nhập Lưu Bị, cùng nhau họ lập nên nhà Thục Hán, trở thành tấm gương sáng về lòng trung thành và chính trực cho các thế hệ sau. Tinh thần trung nghĩa của ông đã truyền cảm hứng cho các thế hệ sau suốt nhiều thế kỷ và trở thành biểu tượng của đạo đức truyền thống Trung Hoa.
Usage
用于赞扬那些忠诚、勇敢、有正义感的人。
Được dùng để ca ngợi những người trung thành, dũng cảm và có tinh thần công bằng.
Examples
-
历史上涌现出许多忠臣义士。
lìshǐ shàng yǒngxiàn chū xǔduō zhōng chén yì shì, wèile guójiā, tāmen gānyuàn fù tāng dǎohuǒ, chéngwéi zhōng chén yì shì de diǎnfàn
Nhiều vị quan trung thành và chính trực đã xuất hiện trong lịch sử.
-
为了国家,他们甘愿赴汤蹈火,成为忠臣义士的典范。
Vì đất nước, họ sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn, trở thành tấm gương sáng cho các vị quan trung thành và chính trực