无耻之徒 Kẻ vô sỉ
Explanation
指不知羞耻,厚颜无耻的人。
Chỉ người không biết xấu hổ, hành động không hối hận.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫阿贵的年轻人。阿贵为人懒惰,不务正业,靠着坑蒙拐骗为生。村里人对他厌恶至极,但碍于他家世背景,都不敢明说。一天,阿贵偶然得知村长家藏有一笔巨款,便起了歹心。他偷偷潜入村长家,盗走了全部钱财,然后逃之夭夭。事发后,村长痛哭流涕,村民们愤怒不已。阿贵不仅没有丝毫悔意,反而变本加厉,继续作恶。他肆无忌惮地挥霍着偷来的钱财,过着纸醉金迷的生活。最终,阿贵恶贯满盈,被官府捉拿归案,受到了应有的惩罚。然而,他的所作所为,却给人们留下了深刻的教训,那就是:做人要诚实守信,决不能成为无耻之徒。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Agu. Agu là một người lười biếng và không làm việc; anh ta kiếm sống bằng cách lừa đảo và lừa gạt. Dân làng rất ghét anh ta, nhưng vì hoàn cảnh gia đình anh ta, họ không dám nói gì. Một ngày nọ, Agu tình cờ biết được rằng trưởng làng đang giấu một khoản tiền lớn, vì vậy anh ta đã lên kế hoạch phạm tội. Anh ta lẻn vào nhà của trưởng làng và lấy cắp tất cả số tiền, rồi bỏ trốn. Sau khi vụ việc bị phát hiện, trưởng làng khóc than, và dân làng vô cùng tức giận. Agu không hề hối hận, mà còn làm nhiều điều xấu xa hơn nữa. Anh ta ngang nhiên tiêu xài số tiền đã lấy cắp, sống cuộc sống xa hoa. Cuối cùng, Agu bị bắt và bị trừng phạt bởi chính quyền. Tuy nhiên, hành động của anh ta đã để lại một bài học sâu sắc: hãy trung thực và đáng tin cậy và đừng bao giờ trở thành một kẻ vô sỉ.
Usage
用来形容那些不知羞耻,行为卑劣的人。
Được sử dụng để mô tả những người không biết xấu hổ và cư xử tồi tệ.
Examples
-
他这种行为真是无耻之徒的表现!
tā zhè zhǒng xíngwéi zhēnshi wú chǐ zhī tú de biǎoxiàn
Hành vi của anh ta thật là vô sỉ!
-
那些无耻之徒为了钱财,什么坏事都干得出来!
nàxiē wú chǐ zhī tú wèile qián cái, shénme huài shì dōu gàn de chūlái
Những kẻ vô sỉ đó vì tiền mà dám làm bất cứ điều gì!