正人君子 zhèng rén jūn zǐ quân tử

Explanation

旧时指品行端正的人。现多作讽刺的用法,指假装正经的人。

Trước đây chỉ người có phẩm hạnh tốt. Hiện nay thường được dùng với ý mỉa mai, để chỉ người giả vờ đạo đức.

Origin Story

话说唐朝时期,朝堂之上风云变幻,奸臣当道。一位名叫李白的年轻官员,以其清廉正直的品德和过人的才华深得百姓爱戴。然而,他正直的性格却得罪了权倾朝野的奸臣崔珪。崔珪表面上正人君子,背地里却贪赃枉法,鱼肉百姓。他嫉妒李白的才能和名声,便想方设法陷害他。一次,崔珪在朝堂上故意刁难李白,对其提出的政策建议百般挑剔,企图以此来打击李白的威信。然而,李白凭借其丰富的知识和缜密的逻辑,一一化解了崔珪的刁难,反驳得崔珪哑口无言。崔珪恼羞成怒,暗中派人散布谣言,企图败坏李白的声誉。但是,李白始终保持清廉正直,不为谣言所动。最终,崔珪的阴谋诡计被揭穿,受到应有的惩罚,而李白则因其正人君子的品德和才华而得到更高的赏识和重用。

huashuo tangchao shiqi, chaotang zhi shang fengyun bianhuan, jianchen dangdao. yiming jiao li bai de nianqing guanli, yi qi qinglian zhengzhi de pindai he guoren de caihua shen de baixing aidai. ran'er, ta zhengzhi de xingge que daofei le quanqing chaoyao de jianchen cui gui. cui gui biaomianshang zhengrenjunzi, beidili que tanzhang wangfa, yurou baixing. ta jidubai de cailing he ming sheng, bian xiangfangshefa xianhai ta. yici, cui gui zai chaotang shang guyi diaonan li bai, dui qi ticude zhengce jianyi baiban tiaoti, qitu yici lai daji li bai de weixin. ran'er, li bai pingjie qi fengfude zhishi he zhenmide luoji, yiyihua jie le cui gui de diaonan, fanbo de cui gui ya kou wu yan. cui gui naoxiu chengnu, anzhong pairen sanbu yaoyan, qitu baihuai li bai de shengyu. danshi, li bai shishun baochil qinglian zhengzhi, bu wei yaoyan suo dong. zhongjiu, cui gui de yinmou guiji bei jieche, shoudao yingyou de chengfa, er li bai ze yinqi zhengrenjunzi de pindai he caihua er dedao geng gao de shangshi he chongyong.

Vào thời nhà Đường, triều đình đầy rẫy quan tham. Một vị quan trẻ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với sự chính trực và tài năng của mình, rất được lòng dân chúng. Nhưng tính cách ngay thẳng của ông lại khiến ông bị một vị đại thần tham nhũng và quyền lực là Khuất Cẩn ghét bỏ. Khuất Cẩn, bề ngoài là một người mẫu mực, nhưng lại âm thầm tham ô và áp bức. Ông ta ghen tị với tài năng và danh tiếng của Lý Bạch, và tìm cách hãm hại ông. Một lần, Khuất Cẩn công khai khiêu khích các đề xuất chính sách của Lý Bạch, chế giễu ông để hạ uy tín. Nhưng kiến thức và sự sắc sảo của Lý Bạch đã giúp ông phản bác lại được những lập luận của Khuất Cẩn, khiến Khuất Cẩn câm nín. Tức giận và xấu hổ, Khuất Cẩn âm thầm tung tin đồn để làm hại danh tiếng của Lý Bạch. Nhưng Lý Bạch, vẫn giữ vững sự chính trực, không hề bị lay chuyển bởi những lời vu khống. Cuối cùng, âm mưu của Khuất Cẩn bị bại lộ và ông ta bị trừng phạt, còn Lý Bạch nhờ đức tính chính trực và tài năng mà được trọng dụng hơn nữa.

Usage

常用于讽刺那些假装正经、道貌岸然的人。

chang yong yu fengci naxie jiazhuang zhengjing, daomao anran de ren.

Thường được dùng để mỉa mai những kẻ giả vờ đạo đức và ngay thẳng.

Examples

  • 他表面上正人君子,背地里却干着见不得人的勾当。

    ta biaomianshang zhengrenjunzi, beidili que ganzhe jiandubude ren de gou dang.

    Anh ta bề ngoài trông như một người quân tử, nhưng âm thầm lại làm những việc không đứng đắn.

  • 某些人自诩为正人君子,实际上却虚伪得很。

    mouxie ren zixu wei zhengrenjunzi, shijishang que xuwei de hen.

    Một số người tự xưng là quân tử, nhưng thực chất lại rất giả dối