谦谦君子 quý ông khiêm nhường
Explanation
谦谦君子指谦虚而严格要求自己的人,形容人的品德高尚,温文尔雅。
Chỉ người khiêm nhường và nghiêm khắc với bản thân, miêu tả phẩm chất cao quý, ôn hòa và thanh lịch của một người.
Origin Story
很久以前,在一个美丽的山村里,住着一位名叫书生的年轻男子。他勤奋好学,待人谦和,是村里出了名的谦谦君子。有一天,县里举办了一场才艺大赛,书生也报名参加。比赛当天,书生穿着一身朴素的衣衫,不施粉黛,但他那谦逊有礼的举止,却吸引了所有人的目光。比赛中,他展现出超凡的才华,赢得了评委和观众的一致好评。最终,他获得了比赛的第一名。然而,面对荣誉,书生并没有骄傲自满,反而更加谦虚谨慎,他将奖金捐给了村里的学校,帮助贫困的孩子们完成学业。书生的谦谦君子之风,感动了整个村庄,他也成为了大家学习的榜样。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi xinh đẹp, có một chàng trai trẻ tên là Xuesheng. Chàng siêng năng và ham học, đối xử với mọi người một cách hòa nhã và lịch sự, được cả làng biết đến như một người quân tử thực thụ. Một hôm, huyện tổ chức một cuộc thi tài năng, và Xuesheng cũng đăng ký tham gia. Vào ngày thi, Xuesheng mặc trang phục giản dị, không tô vẽ gì, nhưng thái độ khiêm nhường và lịch thiệp của anh đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người. Trong cuộc thi, anh thể hiện tài năng xuất chúng, nhận được lời khen ngợi nhất trí từ ban giám khảo và khán giả. Cuối cùng, anh giành được giải nhất. Tuy nhiên, trước vinh quang, Xuesheng không hề kiêu ngạo hay tự mãn, mà càng khiêm tốn và thận trọng hơn. Anh quyên góp tiền thưởng cho trường học trong làng để giúp đỡ những đứa trẻ nghèo hoàn thành việc học. Phong thái quân tử của Xuesheng đã lay động cả làng, và anh trở thành tấm gương sáng cho mọi người noi theo.
Usage
用来形容品德高尚,谦虚谨慎的人。
Được dùng để miêu tả người có phẩm chất đạo đức cao, khiêm nhường và thận trọng.
Examples
-
他为人谦谦君子,深受大家的尊重。
ta wei ren qian qian jun zi,shen shou da jia de zun zhong.qian qian jun zi,wen run ru yu,shi ta liu gei women de zui hao yin xiang
Ông ấy là một quý ông thực thụ và được mọi người rất tôn trọng.
-
谦谦君子,温润如玉,是他留给我们的最好印象
Một quý ông, lịch lãm và tao nhã, là ấn tượng tốt đẹp nhất mà ông ấy để lại cho chúng ta