忧国忧民 You Guo You Min Lo lắng cho đất nước và nhân dân

Explanation

忧国忧民,指为国家的前途和人民的命运而担忧。这是一个褒义词,形容一个人有责任感、爱国心,关心国家和人民的福祉。

忧国忧民 (You Guo You Min) chỉ sự lo lắng về tương lai của đất nước và vận mệnh của nhân dân. Đây là một từ mang nghĩa tích cực, miêu tả một người có trách nhiệm và lòng yêu nước, quan tâm đến phúc lợi của đất nước và nhân dân.

Origin Story

战国时期,一位名叫蔺相如的官员,忠心耿耿地为赵国效力。他深知秦国强大,对赵国虎视眈眈,时刻担忧着国家的安危。他常常彻夜难眠,为国家的前途命运忧心忡忡。为了国家的利益,他甚至不惜冒着生命危险,赴汤蹈火,最终成功地维护了国家的尊严和利益。他的忧国忧民,成为了千古佳话。 与此同时,在另一个时代,一位年轻的学者李白,饱读诗书,对国家和人民的命运深感忧虑。他目睹了百姓的疾苦,为国家的贫弱而感到痛心疾首。他写下了许多忧国忧民的诗篇,表达了他对国家的热爱和对人民的深切同情。他的诗歌,至今仍被人们传诵,激励着一代又一代的人们为国家和人民贡献自己的力量。

zhanguoshiqi, yiwang ming jiao lin xiangru de guan yuan, zhongxin genggeng de wei zhaoguo xiaoli. ta shen zhi qinguo qiangda, dui zhaoguo hu shi da dan, shike dan you zhe guojia de anwei. ta changchang cheye nanmian, wei guojia de qian tu mingyun youxin chongchong. wei le guojia de liyi, ta shen zhi bu xi mao zhe shengming weixian, fu tang daohuo, zhongyu chenggong de weihuchule guojia de zunyuan he liyi. ta de you guo you min, chengweile qiangu jiahua

Trong thời Chiến Quốc, một vị quan tên là Lận Tương Như đã trung thành phục vụ nước Triệu. Ông ta rất rõ về sức mạnh của nước Tần và ý đồ xâm lược nước Triệu, luôn lo lắng về sự an nguy của đất nước. Ông thường xuyên mất ngủ, vô cùng lo lắng về tương lai của đất nước. Vì lợi ích của đất nước, ông thậm chí còn liều cả tính mạng, đương đầu với nguy hiểm, và cuối cùng đã thành công trong việc bảo vệ phẩm giá và lợi ích của đất nước. Sự lo lắng của ông ấy về đất nước và nhân dân đã trở thành câu chuyện mang tính huyền thoại. Trong một thời đại khác, một học giả trẻ tên là Lý Bạch, am hiểu văn chương, rất lo lắng về vận mệnh của đất nước và nhân dân. Thấy cảnh khốn khổ của dân chúng, ông ta đau lòng vì sự yếu kém của đất nước. Ông đã viết nhiều bài thơ thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến vận mệnh dân tộc và lòng thương cảm đối với nhân dân. Các bài thơ của ông vẫn được mọi người đọc cho đến ngày nay, truyền cảm hứng cho các thế hệ cống hiến cho đất nước và nhân dân.

Usage

用于形容那些关心国家和人民,为国家和人民的命运担忧的人。常用于书面语。

yong yu xingrong na xie guanxin guojia he renmin, wei guojia he renmin de mingyun dan you de ren. chang yong yu shumianyu

Được dùng để miêu tả những người quan tâm đến đất nước và nhân dân, và lo lắng về vận mệnh của họ. Thường được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 他忧国忧民,鞠躬尽瘁。

    ta you guo you min, jugong jincui.

    Ông ấy lo lắng cho đất nước và nhân dân, cống hiến hết mình.

  • 他是一位忧国忧民的爱国人士。

    ta shi yiwai you guo you min de aiguo renshi

    Ông ấy là người yêu nước, quan tâm đến vận mệnh đất nước và nhân dân.