忧国爱民 yêu nước
Explanation
忧心国家,爱护百姓。形容以国家为重,关心人民疾苦。
Lo lắng cho đất nước và yêu thương nhân dân. Miêu tả người luôn đặt đất nước lên hàng đầu và quan tâm đến nỗi khổ của nhân dân.
Origin Story
话说大禹治水时期,百姓流离失所,家破人亡,大禹心怀忧国爱民之心,不辞辛苦,带领百姓治理水患,最终取得了成功,百姓安居乐业,大禹也成为了受人敬仰的圣明君主。后来,每逢百姓受灾,官员们总是会想起大禹治水的精神,并将忧国爱民作为为官的准则。一位名叫李白的官员在任期间,勤政爱民,深受百姓爱戴,他经常深入民间,了解百姓疾苦,并尽力解决问题,深得民心。他曾说过:“为官一任,造福一方”,这正是他忧国爱民的真实写照。与此同时,在遥远的北方,一位名叫岳飞的将军,则以忧国爱民的赤诚之心,抗击金兵,保家卫国,他精忠报国,誓死捍卫国家领土的完整,为后世留下了可歌可泣的英雄事迹,激励着一代又一代的华夏儿女。
Thời kỳ trị thủy của Vũ Đại Vương, dân chúng ly tán, nhà cửa bị phá hủy. Vũ Vương, với lòng lo lắng cho đất nước và thương yêu dân chúng, đã không quản ngại khó khăn, dẫn dắt dân chúng trị thủy, cuối cùng đã thành công. Nhân dân được sống yên ổn, Vũ Vương trở thành vị minh quân được tôn kính. Sau này, mỗi khi dân chúng gặp nạn, các quan lại đều nhớ đến công lao trị thủy của Vũ Vương và lấy lòng lo cho nước, thương dân làm chuẩn mực làm quan. Một vị quan tên là Lý Bạch, trong thời gian tại chức, cần mẫn yêu dân, được dân chúng hết sức yêu mến. Ông thường xuyên xuống tận dân gian, hiểu được nỗi khổ của dân và hết lòng giải quyết vấn đề, được lòng dân. Ông từng nói: “Làm quan một nhiệm kỳ, đem lại phúc lợi cho một phương”, đó chính là sự phản ánh chân thực về lòng yêu nước thương dân của ông. Cùng thời gian đó, ở phương Bắc xa xôi, một vị tướng quân tên là岳飞, với tấm lòng son sắt lo cho nước, thương dân, đã chống lại quân Kim, bảo vệ đất nước. Ông trung thành với đất nước, thề sống chết bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, để lại những chiến công hiển hách cho hậu thế, cổ vũ bao thế hệ con cháu đất Việt.
Usage
作谓语、定语;形容爱国爱民。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả lòng yêu nước thương dân.
Examples
-
他一生忧国爱民,为国为民操劳一生。
ta yisheng you guo aimin, wei guo weimin caolao yisheng
Ông ấy dành cả đời mình lo lắng cho đất nước và yêu thương nhân dân.
-
他是一位忧国爱民的好官。
ta shi yi wei you guo aimin de haoguan
Ông ấy là một vị quan tốt, luôn lo lắng cho đất nước và yêu thương nhân dân.