怪声怪气 guài shēng guài qì giọng kỳ lạ

Explanation

形容声音、语调、唱腔等滑稽或古怪难听。

Miêu tả giọng nói, ngữ điệu hoặc phong cách hát như hài hước, kỳ quái hoặc khó chịu.

Origin Story

小明学习模仿京剧大师的唱腔,却怎么也学不像,他唱出来的腔调怪声怪气,引得同学们哄堂大笑。小明并没有气馁,他继续练习,认真揣摩大师的唱腔技巧,最终克服了怪声怪气的毛病,唱出了字正腔圆的京剧。这个故事告诉我们,学习任何技能都需要坚持和努力,不能半途而废。

xiǎo míng xuéxí mǒfǎng jīngjù dàshī de chàngqiāng, què zěnme yě xué bù xiàng, tā chàng chū lái de qiāngdiào guài shēng guài qì, yǐn de tóngxuémen hōng táng dàxiào. xiǎo míng bìng méiyǒu qìněi, tā jìxù liànxí, rènzhēn chuáimó dàshī de chàngqiāng jìqiǎo, zhōngyú kèfú le guài shēng guài qì de máobing, chàng chū le zì zhèng qiāng yuán de jīngjù. zhège gùshì gàosù wǒmen, xuéxí rènhé jìnéng dōu xūyào jiānchí hé nǔlì, bù néng bàntú'érfèi。

Tiểu Minh cố gắng bắt chước phong cách hát của một bậc thầy kinh kịch nổi tiếng, nhưng cậu ấy không làm được. Cách hát của cậu ấy nghe kỳ lạ và khó chịu, khiến các bạn cùng lớp bật cười. Tuy nhiên, Tiểu Minh không bỏ cuộc. Cậu ấy tiếp tục luyện tập và nghiên cứu kỹ thuật hát của bậc thầy. Cuối cùng, cậu ấy đã khắc phục được giọng hát kỳ quặc của mình và hát kinh kịch với giọng nói trong trẻo và chính xác. Câu chuyện này cho thấy việc học bất kỳ kỹ năng nào đều cần sự kiên trì và nỗ lực, và không nên bỏ cuộc giữa chừng.

Usage

作谓语、定语、宾语;指人的声音等

zuò wèiyǔ, dìngyǔ, bìnyǔ; zhǐ rén de shēngyīn děng

Làm vị ngữ, tính từ và tân ngữ; dùng để chỉ giọng nói của người, v.v.

Examples

  • 他说话怪声怪气,让人很不舒服。

    tā shuōhuà guài shēng guài qì, ràng rén hěn bù shūfu。

    Giọng anh ta kỳ lạ và khó chịu.

  • 她唱腔怪声怪气,毫无美感可言。

    tā chàngqiāng guài shēng guài qì, háo wú měigǎn kěyán。

    Cách hát của cô ấy kỳ quặc và không có gì hấp dẫn.

  • 他学猫叫的声音怪声怪气,逗笑了大家。

    tā xué māo jiào de shēngyīn guài shēng guài qì, dòu xiàole dàjiā。

    Tiếng bắt chước tiếng mèo kêu của anh ấy buồn cười đến nỗi mọi người đều bật cười.