悉听尊便 Tùy bạn
Explanation
表示完全听从对方的意思,对对方的决定表示尊重和同意。
Câu này thể hiện sự phục tùng hoàn toàn ý muốn của người khác và cho thấy sự tôn trọng và đồng ý với quyết định của người khác.
Origin Story
老张是一位经验丰富的园艺师,他为李先生设计了一个花园。李先生对园艺并不了解,只是希望老张能根据自己的喜好和经验来设计。老张耐心地向李先生讲解了各种植物的特点和搭配方式,李先生听得很认真。最后,老张指着设计图说道:“李先生,这是我根据您的要求和我的经验设计的方案,当然,如果您还有其他想法,悉听尊便。”李先生笑着说:“老张,我很相信你的专业,悉听尊便!”花园建成后,果然美观又实用,李先生非常满意。
Ông Zhang là một người làm vườn giàu kinh nghiệm, ông đã thiết kế một khu vườn cho ông Li. Ông Li không hiểu biết nhiều về làm vườn và chỉ hy vọng ông Zhang có thể thiết kế theo sở thích và kinh nghiệm của mình. Ông Zhang kiên nhẫn giải thích cho ông Li về đặc điểm và cách kết hợp các loại cây khác nhau, và ông Li đã lắng nghe rất chăm chú. Cuối cùng, ông Zhang chỉ vào bản thiết kế và nói: “Ông Li, đây là phương án tôi thiết kế dựa trên yêu cầu và kinh nghiệm của tôi, tất nhiên, nếu ông có ý kiến khác, tùy ông.” Ông Li mỉm cười và nói: “Ông Zhang, tôi rất tin tưởng vào chuyên môn của ông, tùy ông!” Khu vườn hoàn thành quả thực rất đẹp và tiện dụng, ông Li rất hài lòng.
Usage
用于表示完全听从对方的意思,给予对方充分的自主权。
Được sử dụng để thể hiện sự phục tùng hoàn toàn ý muốn của người khác và trao cho người khác quyền tự chủ hoàn toàn.
Examples
-
“这件衣服,你穿合身吗?悉听尊便!”
zhejian yifu, ni chuan he shen ma? xiting zunbian
“Cái áo này, có vừa với bạn không? Tùy bạn!”
-
“关于旅游安排,悉听尊便。”
guanyu lvyou anpai, xiting zunbian
“Về việc sắp xếp chuyến đi, tùy bạn.”