情不自禁 không kìm được
Explanation
指抑制不住自己的感情。
Điều đó có nghĩa là không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
Origin Story
在一个宁静的夜晚,一位年轻的女子独自坐在窗前,望着窗外闪烁的星光,回想着与爱人的点点滴滴。往昔的美好瞬间,如潮水般涌上心头,她情不自禁地哼起了两人曾经一起唱过的歌谣。歌声中饱含着深情,也夹杂着淡淡的忧伤,她想起两人分别的场景,心中涌起一阵酸楚,泪水忍不住夺眶而出。她轻轻地擦拭着泪水,内心百感交集。她明白,这份感情是如此真实,如此深刻,即使相隔千里,也无法抹去。她情不自禁地再次哼起那熟悉的旋律,仿佛爱人就在身边,感受着彼此之间的心意相通。夜深了,星光依然闪烁,女子的歌声渐渐低沉,最终归于平静,但那份真挚的情感却永远刻在她的心底。
Một đêm yên tĩnh, một cô gái trẻ ngồi một mình bên cửa sổ, ngắm nhìn những vì sao lấp lánh bên ngoài, hồi tưởng lại những khoảnh khắc bên người yêu. Những kỉ niệm tươi đẹp của quá khứ ùa về trong tâm trí cô như một cơn sóng, và cô không tự chủ được mà bắt đầu ngân nga một bài hát mà họ từng hát chung. Bài hát ấy tràn đầy tình cảm sâu đậm, nhưng cũng pha chút buồn man mác. Khi nhớ lại cảnh chia tay của họ, một nỗi buồn trào dâng trong lòng cô, và nước mắt cứ thế tuôn rơi. Cô nhẹ nhàng lau khô nước mắt, cảm nhận được sự đan xen của nhiều cung bậc cảm xúc. Cô hiểu rằng tình yêu này thật sự chân thành và sâu sắc, ngay cả khi họ cách xa nhau hàng nghìn dặm, nó cũng không thể nào xóa nhòa. Cô không tự chủ được mà lại ngân nga giai điệu quen thuộc một lần nữa, như thể người yêu vẫn ở bên cạnh cô, cảm nhận được sự giao hòa giữa hai tâm hồn. Đêm càng về khuya, những vì sao vẫn tiếp tục lấp lánh, và giọng hát của cô gái dần dần yếu đi, cuối cùng im bặt, nhưng tình cảm chân thành ấy mãi mãi khắc ghi trong trái tim cô.
Usage
用于描写因感情激动而不能自制的情况。
Được sử dụng để mô tả những tình huống mà một người không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
Examples
-
看到久别重逢的朋友,他情不自禁地流下了眼泪。
kandaokujuéchóngféngdepengyou, ta qíngbùzìjīndiliúxiàleyǎnlèi
Thấy người bạn thân lâu ngày không gặp, anh không kìm được nước mắt.
-
听到这个令人悲伤的消息,她情不自禁地哭了起来。
tingdaozhege lìngrénbēishāngdexiaoxī, tā qíngbùzìjīndikūqǐlai
Nghe tin buồn đó, cô không kìm được mà khóc