情窦初开 Mối tình đầu
Explanation
指男女爱情的萌动,多指少女初次体验爱情的美好与悸动。
Chỉ tình yêu nảy nở giữa nam và nữ, chủ yếu là các cô gái lần đầu tiên trải nghiệm vẻ đẹp và sự hồi hộp của tình yêu.
Origin Story
十五岁的林薇,性格内向,学习优秀,是老师眼中的好学生。她一直沉浸在学习的海洋里,对爱情懵懂无知。直到一次学校组织的郊游,她遇见了阳光帅气的学长李明。李明健谈幽默,对林薇格外照顾。林薇的心中,第一次感受到了一种从未有过的悸动,脸颊总是泛起红晕。她开始留意李明的言行,关注他的动态,上课时总是忍不住偷偷地看他。晚上回到宿舍,她常常失眠,脑海里全是李明的身影。这种感觉既甜蜜又忐忑,让她既兴奋又害怕。她开始阅读爱情小说,尝试着理解这种奇妙的情感。林薇明白,她情窦初开了。
Lin Wei mười lăm tuổi, tính tình hướng nội, học giỏi, là học sinh ngoan ngoãn trong mắt thầy cô. Cô luôn chìm đắm trong thế giới học tập, không biết gì về tình yêu. Cho đến một lần đi dã ngoại do trường tổ chức, cô gặp được Li Ming, một anh chàng lớp trên điển trai và vui vẻ. Li Ming hoạt bát, hài hước, và đặc biệt quan tâm đến Lin Wei. Trong lòng Lin Wei, lần đầu tiên cô cảm nhận được một xúc cảm chưa từng có, má cô luôn ửng đỏ. Cô bắt đầu chú ý đến lời nói và hành động của Li Ming, theo dõi hoạt động của anh, và thường không thể kìm chế nhìn trộm anh trong lớp. Tối về kí túc xá, cô thường xuyên mất ngủ, hình ảnh của Li Ming cứ hiện lên mãi trong đầu cô. Cảm giác này vừa ngọt ngào vừa lo lắng, khiến cô vừa phấn khích vừa sợ hãi. Cô bắt đầu đọc tiểu thuyết tình cảm, cố gắng hiểu cảm xúc kỳ diệu này. Lin Wei hiểu rằng, cô đã trải qua mối tình đầu của mình.
Usage
主要用于描写少女初次体验爱情的懵懂和悸动,也可用于比喻其他事物刚刚开始或萌芽。
Chủ yếu được sử dụng để miêu tả sự ngây thơ và hồi hộp của trải nghiệm tình yêu đầu tiên của một cô gái trẻ; nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả những điều khác mới bắt đầu hoặc nảy mầm.
Examples
-
少女情窦初开,对爱情充满了美好的幻想。
shàonǚ qíngdòu chū kāi, duì àiqíng chōngmǎn le měihǎo de huànxiǎng.
Trái tim thiếu nữ bắt đầu nở rộ tình yêu, đầy những mộng tưởng tươi đẹp.
-
他情窦初开,便体会到了爱情的甜蜜与忧伤。
tā qíngdòu chū kāi, biàn tǐhuì dàole àiqíng de tiánmì yǔ yōushāng
Trong trải nghiệm tình yêu đầu tiên, cô ấy đã nếm trải cả sự ngọt ngào và đắng cay của tình yêu