感天动地 gǎn tiān dòng dì
Explanation
形容事情非常感人,令人感动至深。
Miêu tả điều gì đó cực kỳ cảm động và chạm đến trái tim.
Origin Story
话说古代,有一位名叫李白的侠客,他一生锄强扶弱,行侠仗义,他的事迹传遍了大江南北。一次,李白路见不平,拔刀相助,救下了一位被恶霸欺压的姑娘,姑娘的父母感激涕零,跪地磕头,感谢李白的救命之恩。这件事感动了当地所有百姓,大家纷纷赞扬李白的侠义之举。李白的故事被一代一代流传下来,成为人们口口相传的佳话。后来,人们为了纪念李白,便将他的侠义之举称为“感天动地”。
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Lý Bạch đã dành cả đời mình để giúp đỡ người yếu thế và bảo vệ công lý. Những chiến công của ông lan truyền khắp đất nước. Một ngày nọ, Lý Bạch chứng kiến một cô gái vô tội bị một bạo chúa bắt nạt, và không chút do dự, ông đã can thiệp và cứu cô gái. Cha mẹ cô gái xúc động đến rơi nước mắt và cảm ơn Lý Bạch từ tận đáy lòng. Câu chuyện này đã lay động trái tim của mọi người trong cả nước, và họ ca ngợi hành động cao cả của Lý Bạch. Câu chuyện của Lý Bạch được truyền lại từ đời này sang đời khác và trở thành một truyền thuyết. Sau này, để tưởng nhớ Lý Bạch, hành động cao cả của ông được gọi là "gǎn tiān dòng dì" (lay động trời đất).
Usage
常用于形容令人感动至深的事迹或行为。
Thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động vô cùng cảm động.
Examples
-
他的事迹感天动地,令人敬佩。
tā de shìjì gǎn tiān dòng dì, lìng rén jìng pèi
Hành động của ông ấy rất cảm động và đáng khâm phục.
-
这份爱,感天动地,催人泪下。
zhè fèn ài, gǎn tiān dòng dì, cuī rén lèixià
Tình yêu này rất cảm động và xúc động đến rơi nước mắt.