催人泪下 cảm động
Explanation
形容事物感人至深,令人落泪。
Miêu tả một điều gì đó cảm động đến nỗi khiến người ta rơi nước mắt.
Origin Story
老张是一位退休教师,他一生都在乡村默默奉献,教书育人。他从不计较个人得失,总是把学生当成自己的孩子一样关爱。村里许多孩子都因为他的帮助而改变了命运。然而,老张却患上了严重的疾病,生活十分艰难。得知消息后,他的学生们从四面八方赶来,有的捐款,有的送来生活用品,有的甚至放下工作来照顾他。老张看着这些曾经的学生,心里百感交集,热泪盈眶。他用颤抖的声音说道:"谢谢你们,我的孩子们,你们对我的恩情,我永世难忘!" 老张的学生们都哭了,他们为老师的无私奉献感动,也为老师的遭遇感到痛心。这个场景,真是催人泪下。
Ông Trương là một giáo viên đã nghỉ hưu, ông đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ ở nông thôn, dạy học và giáo dục mọi người. Ông ấy chưa bao giờ quan tâm đến những được mất cá nhân, luôn luôn đối xử với học trò của mình như con cái của chính mình. Nhiều đứa trẻ trong làng đã thay đổi số phận nhờ sự giúp đỡ của ông. Tuy nhiên, ông Trương lại mắc một căn bệnh nghiêm trọng và cuộc sống của ông vô cùng khó khăn. Nghe tin đó, học trò của ông từ khắp nơi đổ về, người thì quyên góp tiền, người thì mang đồ dùng sinh hoạt, thậm chí có người còn bỏ việc để chăm sóc ông. Ông Trương nhìn những học trò cũ của mình, lòng ông tràn ngập những cảm xúc lẫn lộn; nước mắt lưng tròng. Với giọng nói run run, ông nói: “Cảm ơn các con, các con của ta, ta sẽ không bao giờ quên lòng tốt của các con!”. Tất cả học trò của ông Trương đều khóc, họ xúc động trước sự cống hiến quên mình của người thầy và cũng đau lòng trước hoàn cảnh của ông. Cảnh tượng này thực sự rất cảm động.
Usage
用于形容非常感人的事情,使人感动得流泪。
Được sử dụng để mô tả điều gì đó rất cảm động, đến mức khiến người ta rơi nước mắt.
Examples
-
看完这部电影,我被深深地感动了,真是催人泪下。
kan wan zhe bu dianying, wo bei shen shen de gandong le, zhen shi cui ren lei xia
Sau khi xem bộ phim này, tôi đã vô cùng xúc động; nó thực sự rất cảm động.
-
这个故事催人泪下,让人忍不住落泪。
zège gushi cui ren lei xia, rang ren bu zju de luo lei
Câu chuyện này rất cảm động, khiến người ta không kìm được nước mắt.