令人捧腹 hài hước
Explanation
形容笑得很厉害,笑得肚子都疼了。
Miêu tả ai đó cười rất lớn, đến mức đau bụng.
Origin Story
从前,在一个热闹的集市上,一位滑稽的演员正在表演杂耍。他穿着鲜艳的服装,头上戴着色彩斑斓的帽子,手里拿着各种滑稽道具。他的一举一动都充满了喜感,一会儿模仿小鸡啄米,一会儿又学猴子翻跟头。他的表演引来无数观众驻足观看,大家都被他逗得哈哈大笑,甚至笑得前仰后合,捂着肚子直拍大腿。台下的人们笑声震天,有人笑得眼泪都流出来了,还有人笑得站不稳,差点摔倒。这位滑稽演员的表演实在太精彩了,他把所有观众都逗得捧腹大笑,场面热闹非凡,久久回荡着欢乐的笑声。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một diễn viên hài kịch đang biểu diễn xiếc. Anh ta mặc quần áo sặc sỡ, đội mũ nhiều màu trên đầu và cầm nhiều đạo cụ hài hước trên tay. Mỗi động tác của anh ta đều rất hài hước, lúc thì bắt chước gà con mổ thóc, lúc thì bắt chước khỉ lộn nhào. Bu buổi biểu diễn đã thu hút rất nhiều khán giả, và tất cả mọi người đều rất thích thú, một số người thậm chí còn cười đến nỗi đau bụng, họ ôm bụng và cười rất to. Tiếng cười của khán giả vang vọng khắp chợ, một số người cười đến nỗi khóc, số khác thì suýt ngã vì cười. Bu buổi biểu diễn của diễn viên hài kịch thực sự rất tuyệt vời, anh ta đã làm cho tất cả khán giả cười nghiêng ngả. Không khí rất vui vẻ, và tiếng cười vang vọng rất lâu.
Usage
用于描写因某事物而笑得厉害。
Được dùng để miêu tả ai đó cười rất lớn vì một điều gì đó.
Examples
-
小丑的表演真是令人捧腹大笑。
xiaochou de biaoyan zhenshi ling ren pengfu da xiao. ta jiang de xiaohua tai gaoxiao le, rang wo xiao de pengfu da xiao
Màn trình diễn của chú hề thực sự rất hài hước.
-
他讲的笑话太搞笑了,让我笑得捧腹大笑。
Những câu chuyện cười của anh ấy rất buồn cười đến nỗi tôi cười không ngớt..